Bản dịch của từ Effluence trong tiếng Việt
Effluence

Effluence (Noun)
The effluence from factories harms the local river ecosystem significantly.
Sự chảy ra từ các nhà máy gây hại cho hệ sinh thái sông địa phương.
The effluence does not improve the community's health and safety standards.
Sự chảy ra không cải thiện tiêu chuẩn sức khỏe và an toàn của cộng đồng.
Is the effluence being monitored by environmental agencies in our city?
Sự chảy ra có đang được các cơ quan môi trường theo dõi trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Effluence (dịch sang tiếng Việt: "chảy ra") là thuật ngữ chỉ sự thoát ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường để mô tả sự giải phóng chất thải từ một nguồn nào đó, chẳng hạn như nước thải từ các nhà máy. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "effluence" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự tiết lộ hoặc phát ra của cảm xúc hay ý tưởng.
Từ "effluence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effluere", nghĩa là "chảy ra". "Effluere" kết hợp từ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "fluere" có nghĩa là "chảy". Trong lịch sử, khái niệm này thường được sử dụng để mô tả sự chảy ra của nước hoặc các chất lỏng khác từ một nguồn nào đó. Ngày nay, từ này mang nghĩa chỉ sự phát tán hoặc thoát ra của các chất, đặc biệt trong bối cảnh môi trường, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "effluence" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường, khoa học hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tài liệu mô tả sự phát thải hay chất lỏng chảy ra từ các hệ thống, như là nước thải. Những tình huống này thường liên quan đến việc phân tích tác động của ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe con người và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp