Bản dịch của từ Effluence trong tiếng Việt

Effluence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effluence (Noun)

ˈɛfluns
ˈɛfluns
01

Một chất chảy ra từ một cái gì đó.

A substance that flows out from something.

Ví dụ

The effluence from factories harms the local river ecosystem significantly.

Sự chảy ra từ các nhà máy gây hại cho hệ sinh thái sông địa phương.

The effluence does not improve the community's health and safety standards.

Sự chảy ra không cải thiện tiêu chuẩn sức khỏe và an toàn của cộng đồng.

Is the effluence being monitored by environmental agencies in our city?

Sự chảy ra có đang được các cơ quan môi trường theo dõi trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effluence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effluence

Không có idiom phù hợp