Bản dịch của từ Effrontery trong tiếng Việt

Effrontery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effrontery (Noun)

01

Hành vi xấc xược hoặc xấc xược.

Insolent or impertinent behaviour.

Ví dụ

Her effrontery shocked everyone at the community meeting last week.

Sự vô lễ của cô ấy khiến mọi người ở cuộc họp cộng đồng tuần trước sốc.

His effrontery did not impress the judges during the debate competition.

Sự vô lễ của anh ấy không gây ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi tranh biện.

Why did she show such effrontery at the charity event yesterday?

Tại sao cô ấy lại thể hiện sự vô lễ như vậy tại sự kiện từ thiện hôm qua?

Dạng danh từ của Effrontery (Noun)

SingularPlural

Effrontery

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effrontery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effrontery

Không có idiom phù hợp