Bản dịch của từ Effulgent trong tiếng Việt
Effulgent

Effulgent (Adjective)
(văn học, nghĩa bóng) rực rỡ, rực rỡ, rực rỡ.
The effulgent sun shone brightly during the community picnic last July.
Mặt trời rực rỡ tỏa sáng trong buổi picnic cộng đồng tháng Bảy vừa qua.
The effulgent lights of the festival did not attract everyone in town.
Ánh sáng rực rỡ của lễ hội không thu hút tất cả mọi người trong thị trấn.
Is the effulgent artwork displayed in the local gallery popular with visitors?
Liệu tác phẩm nghệ thuật rực rỡ có được trưng bày trong phòng trưng bày địa phương có phổ biến với du khách không?
Họ từ
Từ "effulgent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effulgere", có nghĩa là tỏa sáng hoặc phát ra ánh sáng rực rỡ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả ánh sáng chói lọi hoặc sự nở nang, lấp lánh của một cái gì đó. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hay phát âm, và thường được sử dụng trong văn phong chính thống, nhất là trong văn học và miêu tả nghệ thuật.
Từ "effulgent" xuất phát từ tiếng Latinh "effulgens", dạng hiện tại phân từ của động từ "effulgere", có nghĩa là "tỏa sáng". Tiền tố "ex-" nghĩa là "ra ngoài", và "fulgere" có nghĩa là "tỏa sáng". Lịch sử của từ này liên quan đến ý tưởng về sự phát sáng mạnh mẽ và rực rỡ, thể hiện sự lấp lánh và tỏa sáng. Trong ngữ cảnh hiện tại, nó thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng rực rỡ, thể hiện vẻ đẹp và sự nổi bật.
Từ "effulgent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp chủ yếu do ý nghĩa phức tạp và ngữ cảnh hạn chế. Trong môi trường học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc triết học để miêu tả ánh sáng rực rỡ hoặc vẻ đẹp lấp lánh. Ngoài ra, từ còn được dùng trong ngành nghệ thuật nhằm thể hiện sự huy hoàng hoặc tinh tế của các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp