Bản dịch của từ Egg beater trong tiếng Việt

Egg beater

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egg beater (Noun)

ˈɛɡ bˈitɚ
ˈɛɡ bˈitɚ
01

Một thiết bị vận hành bằng tay dùng để đánh, khuấy hoặc đánh bông các thành phần thực phẩm.

A handoperated device used for beating stirring or whipping food ingredients.

Ví dụ

She used an egg beater to whip cream for the party.

Cô ấy đã sử dụng một cái đánh trứng để đánh kem cho bữa tiệc.

They did not find an egg beater at the local store.

Họ đã không tìm thấy một cái đánh trứng ở cửa hàng địa phương.

Did you buy an egg beater for the community cooking class?

Bạn đã mua một cái đánh trứng cho lớp nấu ăn cộng đồng chưa?

Egg beater (Verb)

ˈɛɡ bˈitɚ
ˈɛɡ bˈitɚ
01

Để trộn hoặc đánh các nguyên liệu thực phẩm bằng thiết bị vận hành bằng tay như máy đánh trứng.

To mix or whisk food ingredients using a handoperated device like an egg beater.

Ví dụ

She uses an egg beater to mix the party cake batter.

Cô ấy sử dụng máy đánh trứng để trộn bột bánh tiệc.

He does not use an egg beater for making salad dressing.

Anh ấy không sử dụng máy đánh trứng để làm nước sốt salad.

Do you use an egg beater for your cooking activities?

Bạn có sử dụng máy đánh trứng cho các hoạt động nấu ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egg beater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egg beater

Không có idiom phù hợp