Bản dịch của từ Egg beater trong tiếng Việt
Egg beater

Egg beater (Noun)
She used an egg beater to whip cream for the party.
Cô ấy đã sử dụng một cái đánh trứng để đánh kem cho bữa tiệc.
They did not find an egg beater at the local store.
Họ đã không tìm thấy một cái đánh trứng ở cửa hàng địa phương.
Did you buy an egg beater for the community cooking class?
Bạn đã mua một cái đánh trứng cho lớp nấu ăn cộng đồng chưa?
Egg beater (Verb)
She uses an egg beater to mix the party cake batter.
Cô ấy sử dụng máy đánh trứng để trộn bột bánh tiệc.
He does not use an egg beater for making salad dressing.
Anh ấy không sử dụng máy đánh trứng để làm nước sốt salad.
Do you use an egg beater for your cooking activities?
Bạn có sử dụng máy đánh trứng cho các hoạt động nấu ăn không?
"Egg beater" là một dụng cụ nhà bếp dùng để khuấy trộn trứng hoặc các nguyên liệu lỏng khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, nó có thể được gọi là "whisk" nhiều hơn. Dù cả hai từ đều chỉ dụng cụ nhà bếp, nhưng "whisk" có thể đề cập đến nhiều loại dụng cụ khác nhau, trong khi "egg beater" thường chỉ loại dùng điện hoặc đi kèm với tay cầm, được thiết kế dành riêng cho việc đánh trứng.
Từ "egg beater" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "egg" (trứng) và "beater" (dụng cụ đánh). Từ "beater" có nguồn gốc từ động từ "beat", từ tiếng Anh cổ "beatan", có nghĩa là đánh, đập. Từ gốc này có liên quan đến hành động làm cho chất lỏng sủi bọt hoặc trộn đều, đặc biệt là khi chế biến thực phẩm. Nghĩa hiện tại của "egg beater" thể hiện sự phát triển từ nguyên nghĩa của việc đánh trứng thành một dụng cụ chuyên biệt trong việc chế biến món ăn.
Từ "egg beater" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết hoặc nói về đề tài nấu ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực để chỉ dụng cụ dùng để khuấy trứng hoặc các loại hỗn hợp lỏng, thường gặp trong bối cảnh các lớp học nấu ăn hoặc công thức chế biến món ăn. Từ này không phổ biến trong các lĩnh vực học thuật hay chuyên môn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp