Bản dịch của từ Egg roll trong tiếng Việt

Egg roll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egg roll (Noun)

ɛg ɹoʊl
ɛg ɹoʊl
01

Một loại hình ẩm thực trung quốc bao gồm một loại bánh mặn cuộn lại chứa đầy hỗn hợp nhiều nguyên liệu khác nhau, thường bao gồm thịt và rau.

A type of chinese cuisine consisting of a rolledup savory pancake filled with a mixture of various ingredients often including meat and vegetables.

Ví dụ

I ordered egg rolls for my friends at the social gathering.

Tôi đã gọi bánh cuốn trứng cho bạn bè tại buổi gặp mặt.

They did not serve egg rolls at the community event last week.

Họ đã không phục vụ bánh cuốn trứng tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did you try the egg rolls at the festival last Saturday?

Bạn đã thử bánh cuốn trứng tại lễ hội thứ Bảy tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egg roll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egg roll

Không có idiom phù hợp