Bản dịch của từ Egg roll trong tiếng Việt
Egg roll

Egg roll (Noun)
I ordered egg rolls for my friends at the social gathering.
Tôi đã gọi bánh cuốn trứng cho bạn bè tại buổi gặp mặt.
They did not serve egg rolls at the community event last week.
Họ đã không phục vụ bánh cuốn trứng tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did you try the egg rolls at the festival last Saturday?
Bạn đã thử bánh cuốn trứng tại lễ hội thứ Bảy tuần trước chưa?
Bánh cuốn trứng (egg roll) là món ăn phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc và được ưa chuộng ở nhiều nơi khác, đặc biệt là trong ẩm thực Mỹ. Egg roll thường được làm từ lớp bột bánh mì mềm, chứa nhân thịt, rau củ, và được chiên giòn. Trong tiếng Anh Mỹ, "egg roll" thường chỉ món này, trong khi tiếng Anh Anh có thể gọi là "spring roll" để chỉ các biến thể không chiên. Tuy nhiên, egg roll ở Mỹ thường có kích thước lớn hơn và vỏ bánh dày hơn so với spring roll truyền thống.
Từ "egg roll" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, với "egg" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æg", có nghĩa là trứng, và "roll" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "roller", nghĩa là cuộn lại. Thuật ngữ này chỉ đĩa ăn có phần vỏ bọc được làm từ bột mì, thường được cuộn lại và chiên giòn, có nhân từ trứng và rau củ. Sự phát triển của món ăn này liên quan đến ảnh hưởng của văn hóa ẩm thực Trung Hoa tại Mỹ, phản ánh sự giao thoa giữa các nền văn hóa và sự sáng tạo trong ẩm thực hiện đại.
Thuật ngữ "egg roll" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Listening, Reading, và Writing liên quan đến các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, trong phần Speaking, nó có thể được đề cập khi thảo luận về ẩm thực. Trong những tình huống khác, "egg roll" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực Trung Quốc, đặc biệt khi mô tả một loại bánh cuốn chiên có nhân, thường là rau củ và thịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp