Bản dịch của từ Egg shaped trong tiếng Việt
Egg shaped

Egg shaped (Adjective)
Có hình dạng của một quả trứng.
Having the shape of an egg.
The new park has egg-shaped benches for visitors to relax.
Công viên mới có những ghế hình quả trứng cho du khách nghỉ ngơi.
The community center does not feature any egg-shaped decorations.
Trung tâm cộng đồng không có bất kỳ trang trí hình quả trứng nào.
Are the egg-shaped sculptures popular in the local art scene?
Các bức tượng hình quả trứng có phổ biến trong nghệ thuật địa phương không?
Từ "egg-shaped" mô tả hình dạng giống như quả trứng, với một đầu nhọn và một đầu tròn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, nghệ thuật và thiết kế để chỉ các vật thể có hình dáng tương tự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong lối nói và viết hàng ngày, cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "egg-shaped" có nguồn gốc từ hai thành phần "egg" (trứng) và "shaped" (hình dạng), trong đó "egg" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æg", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ajjō. Hình thái trứng biểu thị sự hoàn hảo và sự sống mới. Trong nghệ thuật và kiến trúc, hình dạng trứng được ưa chuộng do sự cân đối và mềm mại, phản ánh tính thẩm mỹ. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ vật thể nào có hình dạng tương tự như trứng, thể hiện tính linh hoạt và sự đa dạng trong thiết kế.
Cụm từ "egg shaped" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả hình dạng đồ vật hoặc trong bối cảnh thảo luận về nghệ thuật và thiết kế. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học và thiên văn học khi mô tả hình dạng của các thiên thể như hành tinh hoặc vệ tinh. Sự xuất hiện của nó chủ yếu tập trung vào việc mô tả hình dạng vật lý hoặc cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp