Bản dịch của từ Egg shaped trong tiếng Việt

Egg shaped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egg shaped (Adjective)

ˈɛɡ ʃˈeɪpt
ˈɛɡ ʃˈeɪpt
01

Có hình dạng của một quả trứng.

Having the shape of an egg.

Ví dụ

The new park has egg-shaped benches for visitors to relax.

Công viên mới có những ghế hình quả trứng cho du khách nghỉ ngơi.

The community center does not feature any egg-shaped decorations.

Trung tâm cộng đồng không có bất kỳ trang trí hình quả trứng nào.

Are the egg-shaped sculptures popular in the local art scene?

Các bức tượng hình quả trứng có phổ biến trong nghệ thuật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egg shaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egg shaped

Không có idiom phù hợp