Bản dịch của từ Eggs trong tiếng Việt
Eggs
Eggs (Noun)
Số nhiều của trứng.
Plural of egg.
Many people enjoy eating eggs for breakfast every Sunday.
Nhiều người thích ăn trứng vào bữa sáng mỗi Chủ nhật.
Not everyone likes eggs due to dietary restrictions.
Không phải ai cũng thích trứng vì lý do ăn kiêng.
Do you prefer boiled eggs or scrambled eggs for brunch?
Bạn thích trứng luộc hay trứng bác cho bữa sáng muộn?
Dạng danh từ của Eggs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Egg | Eggs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eggs
Walk on eggs
Đi trên băng mỏng/ Cẩn tắc vô ưu
To proceed very cautiously; to be in a very precarious position; on the image of someone walking on something that offers little support and may collapse at any moment.
She was walking on eggs when discussing sensitive topics at the social event.
Cô ấy đang đi trên trứng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm tại sự kiện xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: walk on thin ice...