Bản dịch của từ Eggs trong tiếng Việt
Eggs

Eggs (Noun)
Số nhiều của trứng.
Plural of egg.
Many people enjoy eating eggs for breakfast every Sunday.
Nhiều người thích ăn trứng vào bữa sáng mỗi Chủ nhật.
Not everyone likes eggs due to dietary restrictions.
Không phải ai cũng thích trứng vì lý do ăn kiêng.
Do you prefer boiled eggs or scrambled eggs for brunch?
Bạn thích trứng luộc hay trứng bác cho bữa sáng muộn?
Dạng danh từ của Eggs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Egg | Eggs |
Họ từ
Từ "eggs" trong tiếng Anh chỉ những sản phẩm trứng, thường là trứng gà, nhưng cũng có thể bao gồm trứng của các loài động vật khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. "Eggs" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ ẩm thực đến sinh học, thường biểu thị cho món ăn, dinh dưỡng hoặc sự sinh sản.
Từ "eggs" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ægg", liên quan đến tiếng Proto-Germanic *ajja, có nghĩa là "trứng". Tiếng Latin không có từ tương đương trực tiếp, nhưng có từ "ovum" (trứng) và "ovare" (đẻ trứng) thể hiện sự liên quan qua quá trình sinh sản. Trong lịch sử, trứng đã được coi là biểu tượng của sự sinh sôi nảy nở, và ngày nay, từ "eggs" không chỉ dùng để chỉ thực phẩm mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong nhiều truyền thống văn hóa và tôn giáo.
Từ "eggs" có độ phổ biến nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh ẩm thực, dinh dưỡng và sức khỏe thường được đề cập. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc công thức nấu ăn. Ngoài ra, "eggs" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh thông thường như cuộc sống hàng ngày, giáo dục dinh dưỡng và trong các bài viết về sức khỏe thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Eggs
Walk on eggs
Đi trên băng mỏng/ Cẩn tắc vô ưu
To proceed very cautiously; to be in a very precarious position; on the image of someone walking on something that offers little support and may collapse at any moment.
She was walking on eggs when discussing sensitive topics at the social event.
Cô ấy đang đi trên trứng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm tại sự kiện xã hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: walk on thin ice...