Bản dịch của từ Egoist trong tiếng Việt
Egoist

Egoist (Noun)
The egoist only cared about his own interests.
Người ích kỷ chỉ quan tâm đến lợi ích của mình.
She was labeled an egoist for her self-centered behavior.
Cô được gán nhãn là người ích kỷ vì hành vi tự tâm trung của mình.
The egoist believed in prioritizing personal gain above all else.
Người ích kỷ tin rằng ưu tiên lợi ích cá nhân hơn tất cả mọi thứ khác.
Một người ích kỷ hoặc tự cho mình là trung tâm.
An egocentric or selfcentered person.
The egoist only cared about themselves in the group project.
Người ích kỷ chỉ quan tâm đến bản thân trong dự án nhóm.
Her reputation as an egoist made it hard to make friends.
Danh tiếng của cô ấy như một người ích kỷ làm cho việc kết bạn khó khăn.
The egoist's behavior alienated others at the social gathering.
Hành vi của kẻ ích kỷ làm cho người khác cảm thấy xa lạ tại buổi tụ tập xã hội.
(không chuẩn, do nhầm lẫn giữa các từ tương tự) an egotist (người nói quá nhiều về bản thân).
Nonstandard by confusion of the similar words an egotist person who talks excessively about themselves.
Tom is such an egoist, always boasting about his achievements.
Tom là một người ích kỷ, luôn khoe khoang về thành tựu của mình.
Sheila's behavior at the party made her come off as an egoist.
Hành vi của Sheila tại buổi tiệc khiến cô trở nên ích kỷ.
Being an egoist can hinder forming strong relationships with others.
Việc là một người ích kỷ có thể ngăn cản việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với người khác.
Họ từ
"Egôist" là một danh từ chỉ một cá nhân có khuynh hướng ưu tiên lợi ích của bản thân trên lợi ích của người khác, thể hiện sự tự mãn và ích kỷ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ego", có nghĩa là "tôi". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu; người Anh thường phát âm có âm sắc nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, cách sử dụng và ý nghĩa đều tương đồng.
Từ "egoist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ego", nghĩa là "tôi". Từ này được mượn vào tiếng Pháp dưới dạng "égoïste" vào thế kỷ 19 và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng tư duy cá nhân, nhấn mạnh cái "tôi" hơn là mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "egoist" chỉ những người tập trung vào lợi ích cá nhân, thường coi nhẹ sự quan tâm đến người khác, thể hiện rõ sự phát triển của ý thức cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "egoist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi của cá nhân. Trong các tình huống phổ biến, "egoist" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích tâm lý, triết lý về chủ nghĩa cá nhân, hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức. Thuật ngữ này phản ánh sự quan tâm đến lợi ích bản thân mà có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp