Bản dịch của từ Egoistic trong tiếng Việt
Egoistic

Egoistic (Adjective)
Bản ngã.
His egoistic behavior alienated his friends.
Hành vi tự cao của anh ấy làm cho bạn bè của anh ấy xa lánh.
She displayed egoistic tendencies in group projects.
Cô ấy thể hiện xu hướng tự cao trong các dự án nhóm.
The egoistic attitude of the leader caused conflicts within the team.
Thái độ tự cao của người lãnh đạo gây ra xung đột trong nhóm.
Họ từ
"Egoistic" là tính từ diễn tả khuynh hướng chú trọng vào bản thân, thể hiện sự ích kỷ hoặc bản ngã trong hành vi và suy nghĩ. Từ này thường liên quan đến động cơ cá nhân, nơi lợi ích cá nhân được ưu tiên hàng đầu. Ở Anh, từ "egoistic" được sử dụng phổ biến tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể xuất hiện đôi chút khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Trong khi đó, "egoistical" là một dạng khác có nghĩa tương tự nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Từ "egoistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ego", nghĩa là "tôi". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, liên kết với khái niệm về cái tôi và bản ngã. "Egoistic" chỉ sự chú trọng vào lợi ích cá nhân, thể hiện xu hướng những hành vi vị kỷ. Sự phát triển này phản ánh một sự chuyển dịch trong tâm lý học, khi mà cá nhân hóa và tự lợi trở nên quan trọng hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "egoistic" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc đạo đức, chủ yếu khi thảo luận về hành vi cá nhân và sự ích kỷ trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "egoistic" thường được dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của một cá nhân có thiên hướng yêu bản thân quá mức, ảnh hưởng đến quan hệ xã hội và quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp