Bản dịch của từ Egos trong tiếng Việt
Egos

Egos (Noun)
Số nhiều của cái tôi.
Plural of ego.
Many egos clash during group discussions about social issues.
Nhiều cái tôi va chạm trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
Egos do not help solve conflicts in social settings.
Cái tôi không giúp giải quyết xung đột trong môi trường xã hội.
How do egos affect teamwork in social projects?
Cái tôi ảnh hưởng như thế nào đến tinh thần đồng đội trong các dự án xã hội?
Họ từ
Từ "egos" là dạng số nhiều của "ego", một thuật ngữ trong tâm lý học có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "tôi". Nó thường chỉ đến khái niệm về bản ngã, hoặc nhận thức về bản thân của một người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này đôi khi gắn liền với việc phân tích tâm lý, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận xã hội về tính cách và tự ái.
Từ "egos" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "ego", có nghĩa là "tôi". Trong triết học, đặc biệt là trong tâm lý học, "ego" đề cập đến phần của cái tôi mà nhận thức và kiểm soát, liên quan đến bản ngã và ý thức tự thân. Sự phát triển của thuật ngữ này từ việc chỉ đơn thuần là đại từ ngôi thứ nhất sang một khái niệm phức tạp hơn về bản ngã, phản ánh sự tiến hóa trong cách con người hiểu về bản thân và mối quan hệ với thế giới xung quanh.
Từ "egos" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và phát triển bản thân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả bản sắc cá nhân, sự tự tin hoặc tính cách trong các cuộc thảo luận về động lực cá nhân, sự cạnh tranh và tương tác xã hội, phản ánh sự phức tạp của tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
