Bản dịch của từ Egotistic trong tiếng Việt
Egotistic

Egotistic (Adjective)
Đặc trưng bởi tính tự cao tự đại; có ý thức quá mức về tầm quan trọng của bản thân.
Characterized by egotism having an exaggerated sense of selfimportance.
His egotistic behavior alienated many friends during the social event.
Hành vi ích kỷ của anh ấy đã làm xa lánh nhiều bạn bè trong sự kiện xã hội.
She is not egotistic; she values her friends' opinions highly.
Cô ấy không ích kỷ; cô ấy rất coi trọng ý kiến của bạn bè.
Is his egotistic attitude affecting group discussions at the club?
Thái độ ích kỷ của anh ấy có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận nhóm ở câu lạc bộ không?
Egotistic (Adverb)
Một cách tự cao tự đại.
In an egotistic manner.
He spoke egotistically about his achievements during the meeting.
Anh ấy nói một cách tự mãn về thành tựu của mình trong cuộc họp.
She did not act egotistically when discussing group projects.
Cô ấy không hành động một cách tự mãn khi thảo luận về dự án nhóm.
Did John present his ideas egotistically at the conference?
John có trình bày ý tưởng của mình một cách tự mãn tại hội nghị không?
Họ từ
Egotistic là tính từ mô tả hành vi hoặc tính cách của một người có xu hướng quá coi trọng bản thân, thường chú trọng đến lợi ích cá nhân hơn là quan tâm đến người khác. Từ này xuất phát từ "ego", có nghĩa là cái tôi. Trong tiếng Anh, "egotistic" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương đồng; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "self-centered" hoặc "selfish" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "egotistic" thường mang sắc thái tiêu cực rõ rệt hơn.
Từ "egotistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ego", có nghĩa là "tôi" hay "bản thân". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy tính từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được dùng để mô tả những người chỉ chú trọng đến bản thân, không quan tâm đến cảm xúc hay nhu cầu của người khác. Ngày nay, "egotistic" vẫn mang ý nghĩa tương tự, biểu thị tính cách vị kỷ, tự mãn và thiếu sự đồng cảm với người khác.
Từ "egotistic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói khi thí sinh trình bày quan điểm về tính cách con người. Trong các ngữ cảnh khác, "egotistic" thường được dùng để mô tả những hành vi hoặc đặc điểm cá tính tự mãn, tập trung vào bản thân, thường trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc trong văn học để phân tích nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp