Bản dịch của từ Egotistic trong tiếng Việt

Egotistic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egotistic (Adjective)

igətˈɪstɪk
igətˈɪstɪk
01

Đặc trưng bởi tính tự cao tự đại; có ý thức quá mức về tầm quan trọng của bản thân.

Characterized by egotism having an exaggerated sense of selfimportance.

Ví dụ

His egotistic behavior alienated many friends during the social event.

Hành vi ích kỷ của anh ấy đã làm xa lánh nhiều bạn bè trong sự kiện xã hội.

She is not egotistic; she values her friends' opinions highly.

Cô ấy không ích kỷ; cô ấy rất coi trọng ý kiến của bạn bè.

Is his egotistic attitude affecting group discussions at the club?

Thái độ ích kỷ của anh ấy có ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận nhóm ở câu lạc bộ không?

Egotistic (Adverb)

igətˈɪstɪk
igətˈɪstɪk
01

Một cách tự cao tự đại.

In an egotistic manner.

Ví dụ

He spoke egotistically about his achievements during the meeting.

Anh ấy nói một cách tự mãn về thành tựu của mình trong cuộc họp.

She did not act egotistically when discussing group projects.

Cô ấy không hành động một cách tự mãn khi thảo luận về dự án nhóm.

Did John present his ideas egotistically at the conference?

John có trình bày ý tưởng của mình một cách tự mãn tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egotistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egotistic

Không có idiom phù hợp