Bản dịch của từ Egotistical trong tiếng Việt
Egotistical
Egotistical (Adjective)
Quá tự phụ hoặc tự cho mình là trung tâm.
Excessively conceited or selfcentered.
She always talks about herself, showing her egotistical nature.
Cô ấy luôn nói về bản thân, thể hiện bản chất tự cao tự đại của mình.
His egotistical behavior alienated his friends.
Hành vi tự cao tự đại của anh ấy làm cho bạn bè của anh ấy xa lánh.
The egotistical politician only cared about his own image.
Chính trị gia tự cao tự đại chỉ quan tâm đến hình ảnh của mình.
Egotistical (Adverb)
Một cách tự cao tự đại.
In an egotistical manner.
She always talks about herself egotistically in social gatherings.
Cô ấy luôn nói về bản thân mình một cách tự cao tự đại trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He behaved egotistically when he insisted on being the center of attention.
Anh ấy đã cư xử tự cao tự đại khi anh ấy cứ nhấn mạnh mình là tâm điểm chú ý.
The celebrity's actions were perceived as egotistically by the public.
Các hành động của người nổi tiếng được công chúng đánh giá là tự cao tự đại.
Họ từ
"Egocentric" là tính từ dùng để mô tả những người có khuynh hướng tập trung vào bản thân, thể hiện sự tự mãn hoặc kiêu ngạo, thường không quan tâm đến cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh có thể dùng nhiều hơn trong các trường hợp bình luận xã hội, trong khi người Mỹ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều thể hiện sự xem trọng cái tôi mà ít chú ý đến tập thể.
Từ "egotistical" xuất phát từ tiếng Latin "ego", nghĩa là "tôi". "Egotistical" được hình thành từ tiền tố "ego-" kết hợp với hậu tố "-istical", diễn tả tính chất hoặc tình trạng liên quan đến bản ngã. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc thể hiện sự tự tin thành thái độ tự phụ, nơi cá nhân ưu tiên cái tôi hơn là lợi ích chung. Từ này ngày nay mô tả những người có xu hướng đặt bản thân lên hàng đầu.
Từ "egotistical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi mà các thí sinh có thể cần mô tả tính cách hoặc hành vi của cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và tâm lý học để miêu tả những cá nhân có sự tự cao quá mức, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của tính cách đến mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp