Bản dịch của từ Egotistical trong tiếng Việt

Egotistical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egotistical (Adjective)

ˌigətˈɪstɪkl̩
ˌigətˈɪstɪkl̩
01

Quá tự phụ hoặc tự cho mình là trung tâm.

Excessively conceited or selfcentered.

Ví dụ

She always talks about herself, showing her egotistical nature.

Cô ấy luôn nói về bản thân, thể hiện bản chất tự cao tự đại của mình.

His egotistical behavior alienated his friends.

Hành vi tự cao tự đại của anh ấy làm cho bạn bè của anh ấy xa lánh.

The egotistical politician only cared about his own image.

Chính trị gia tự cao tự đại chỉ quan tâm đến hình ảnh của mình.

Egotistical (Adverb)

ˌigətˈɪstɪkl̩
ˌigətˈɪstɪkl̩
01

Một cách tự cao tự đại.

In an egotistical manner.

Ví dụ

She always talks about herself egotistically in social gatherings.

Cô ấy luôn nói về bản thân mình một cách tự cao tự đại trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He behaved egotistically when he insisted on being the center of attention.

Anh ấy đã cư xử tự cao tự đại khi anh ấy cứ nhấn mạnh mình là tâm điểm chú ý.

The celebrity's actions were perceived as egotistically by the public.

Các hành động của người nổi tiếng được công chúng đánh giá là tự cao tự đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Egotistical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egotistical

Không có idiom phù hợp