Bản dịch của từ Egypt trong tiếng Việt
Egypt
Egypt (Noun)
Egypt is known for its ancient pyramids and rich history.
Ai Cập nổi tiếng với những kim tự tháp cổ xưa và lịch sử phong phú.
Some people believe that visiting Egypt can be a life-changing experience.
Một số người tin rằng việc đi thăm Ai Cập có thể là trải nghiệm thay đổi cuộc đời.
Have you ever been to Egypt to explore its fascinating culture?
Bạn đã từng đến Ai Cập để khám phá văn hóa hấp dẫn của nó chưa?
Egypt has a rich history of ancient civilizations.
Ai Cập có một lịch sử phong phú về các nền văn minh cổ đại.
Some people dream of visiting Egypt to see the pyramids.
Một số người mơ ước được thăm Ai Cập để nhìn thấy các kim tự tháp.
Egypt (Noun Countable)
Một người bản địa hoặc cư dân của ai cập.
A native or inhabitant of egypt.
Egyptians are known for their rich cultural heritage.
Người Ai Cập nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú của họ.
Not many Egyptians speak fluent English.
Không nhiều người Ai Cập nói tiếng Anh lưu loát.
Are Egyptians usually friendly towards foreigners?
Người Ai Cập thường thân thiện với người nước ngoài không?
She met an Egypt during her trip to Cairo.
Cô ấy gặp một người Ai Cập trong chuyến đi đến Cairo.
There are no Egyptians in my English class.
Không có người Ai Cập nào trong lớp học tiếng Anh của tôi.