Bản dịch của từ Egyptian trong tiếng Việt
Egyptian
Noun [U/C] Adjective

Egyptian(Noun)
ɪdʒˈɪpʃən
ˌiˈdʒɪpʃən
01
Một người bản xứ hoặc cư dân của Ai Cập cổ đại hoặc hiện đại.
A native or inhabitant of ancient or modern Egypt
Ví dụ
Ví dụ
03
Ngôn ngữ của nền văn minh Ai Cập cổ đại, đặc biệt là các hình tượng chữ tượng hình.
The language of ancient Egypt particularly the hieroglyphs
Ví dụ
Egyptian(Adjective)
ɪdʒˈɪpʃən
ˌiˈdʒɪpʃən
Ví dụ
03
Ngôn ngữ của Ai Cập cổ đại, đặc biệt là chữ tượng hình.
Characteristic of the style and traditions of ancient Egyptian civilization
Ví dụ
