Bản dịch của từ Egyptian trong tiếng Việt
Egyptian
Egyptian (Adjective)
Egyptian culture is rich in history and tradition.
Văn hóa Ai Cập phong phú về lịch sử và truyền thống.
Not many people are familiar with Egyptian customs outside Egypt.
Không nhiều người quen thuộc với phong tục Ai Cập ngoài Ai Cập.
Are you interested in learning more about Egyptian society and lifestyle?
Bạn có quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về xã hội và lối sống Ai Cập không?
Egyptian (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của ai cập.
A native or inhabitant of egypt.
Egyptians celebrate the national holiday on October 6th.
Người Ai Cập kỷ niệm ngày lễ quốc gia vào ngày 6 tháng 10.
Not many Egyptians speak fluent English.
Không nhiều người Ai Cập nói tiếng Anh lưu loát.
Are Egyptians proud of their rich history and culture?
Người Ai Cập có tự hào về lịch sử và văn hóa phong phú của họ không?
Từ "Egyptian" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ám chỉ đến người hoặc điều gì liên quan đến Ai Cập, một quốc gia ở Bắc Phi. Từ này có thể được dùng để mô tả văn hóa, ngôn ngữ, và lịch sử của Ai Cập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "Egyptian" không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "Egyptian" thường được dùng trong các lĩnh vực như khảo cổ học, nhân chủng học và ngôn ngữ học để chỉ hệ thống văn hóa và đặc trưng của người Ai Cập cổ đại và hiện đại.
Từ "Egyptian" xuất phát từ tiếng La-tinh "Aegyptius", được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "Aiguptios", có nguồn gốc từ "Hākuptah", tên cổ của thành phố Memphis, Ai Cập. Từ này phản ánh văn hóa, lịch sử và địa lý của Ai Cập. "Egyptian" ngày nay chỉ về người dân và các khía cạnh của nền văn minh Ai Cập cổ đại, thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ của nền văn minh này đến thế giới.
Từ "Egyptian" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi đề tài liên quan đến văn hóa, lịch sử và địa lý được khai thác. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về những đóng góp của nền văn minh Ai Cập cổ đại hoặc khi mô tả các đặc điểm văn hóa của người Ai Cập hiện đại. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản lịch sử và khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp