Bản dịch của từ Egyptian trong tiếng Việt

Egyptian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egyptian(Noun)

ɪdʒˈɪpʃən
ˌiˈdʒɪpʃən
01

Một người bản xứ hoặc cư dân của Ai Cập cổ đại hoặc hiện đại.

A native or inhabitant of ancient or modern Egypt

Ví dụ
02

Nền văn minh cổ đại đã phát triển ở thung lũng sông Nile.

The ancient civilization that arose in the Nile River Valley

Ví dụ
03

Ngôn ngữ của nền văn minh Ai Cập cổ đại, đặc biệt là các hình tượng chữ tượng hình.

The language of ancient Egypt particularly the hieroglyphs

Ví dụ

Egyptian(Adjective)

ɪdʒˈɪpʃən
ˌiˈdʒɪpʃən
01

Người bản địa hoặc cư dân của Ai Cập xưa hoặc hiện đại

Of or relating to Egypt or its people

Ví dụ
02

Nền văn minh cổ đại đã hình thành ở thung lũng sông Nile.

Of or relating to the culture religion or art of ancient Egypt

Ví dụ
03

Ngôn ngữ của Ai Cập cổ đại, đặc biệt là chữ tượng hình.

Characteristic of the style and traditions of ancient Egyptian civilization

Ví dụ

Họ từ