Bản dịch của từ Egyptian trong tiếng Việt

Egyptian

Adjective Noun [U/C]

Egyptian (Adjective)

ɪdʒˈɪpʃn
ɪdʒˈɪpʃn
01

Liên quan đến ai cập hoặc người dân của nó.

Relating to egypt or its people.

Ví dụ

Egyptian culture is rich in history and tradition.

Văn hóa Ai Cập phong phú về lịch sử và truyền thống.

Not many people are familiar with Egyptian customs outside Egypt.

Không nhiều người quen thuộc với phong tục Ai Cập ngoài Ai Cập.

Are you interested in learning more about Egyptian society and lifestyle?

Bạn có quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về xã hội và lối sống Ai Cập không?

Egyptian (Noun)

ɪdʒˈɪpʃn
ɪdʒˈɪpʃn
01

Một người bản địa hoặc cư dân của ai cập.

A native or inhabitant of egypt.

Ví dụ

Egyptians celebrate the national holiday on October 6th.

Người Ai Cập kỷ niệm ngày lễ quốc gia vào ngày 6 tháng 10.

Not many Egyptians speak fluent English.

Không nhiều người Ai Cập nói tiếng Anh lưu loát.

Are Egyptians proud of their rich history and culture?

Người Ai Cập có tự hào về lịch sử và văn hóa phong phú của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Egyptian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egyptian

Không có idiom phù hợp