Bản dịch của từ Egyptian cotton trong tiếng Việt

Egyptian cotton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egyptian cotton (Noun)

ɪdʒˈɪpʃn kˈɑtn
ɪdʒˈɪpʃn kˈɑtn
01

Một loại bông chất lượng cao được trồng ở ai cập, nổi tiếng với sợi dài và độ mềm mại.

A type of high-quality cotton grown in egypt, known for its long fibers and softness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vải bông được làm từ loại bông này, thường được sử dụng trong đồ bed cao cấp và các loại vải.

Cotton fabric made from this type of cotton, often used in premium bedding and textiles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhãn hiệu vải bông cao cấp biểu thị chất lượng và độ bền vượt trội.

A luxury brand of cotton textile that signifies superior quality and durability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egyptian cotton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egyptian cotton

Không có idiom phù hợp