Bản dịch của từ Eh trong tiếng Việt

Eh

Interjection

Eh (Interjection)

ei
ei
01

Được sử dụng để thể hiện âm thanh được tạo ra trong lời nói, đặc biệt là âm thanh được sử dụng để thể hiện sự thắc mắc, sự ngạc nhiên hoặc để gợi lên sự đồng ý.

Used to represent a sound made in speech, especially one used to express enquiry, surprise, or to elicit agreement.

Ví dụ

Eh, did you hear about Sarah's engagement?

Ồ, bạn đã nghe về việc đính hôn của Sarah chưa?

Eh, that's amazing news, isn't it?

Ồ, tin tức đó thật là tuyệt vời, phải không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eh

Không có idiom phù hợp