Bản dịch của từ Eident trong tiếng Việt

Eident

Adjective

Eident (Adjective)

ˈaɪdənt
ˈaɪdənt
01

Siêng năng; siêng năng.

Diligent; industrious.

Ví dụ

She is an eident volunteer at the community center.

Cô ấy là một tình nguyện viên chăm chỉ tại trung tâm cộng đồng.

The eident students organized a charity event for the homeless.

Các sinh viên chăm chỉ đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eident

Không có idiom phù hợp