Bản dịch của từ Eidos trong tiếng Việt
Eidos

Eidos (Noun)
Sự biểu hiện đặc biệt của đặc tính nhận thức hoặc trí tuệ của một nền văn hóa hoặc một nhóm xã hội.
The distinctive expression of the cognitive or intellectual character of a culture or social group.
His writing style reflects the eidos of his community.
Phong cách viết của anh ấy phản ánh bản sắc văn hóa của cộng đồng của anh ấy.
Not everyone appreciates the eidos of different societies.
Không phải ai cũng đánh giá cao bản sắc của các xã hội khác nhau.
Do you think the eidos of a culture can change over time?
Bạn có nghĩ rằng bản sắc của một văn hóa có thể thay đổi theo thời gian không?
The eidos of the society is reflected in its traditional customs.
Bản sắc của xã hội được phản ánh trong phong tục truyền thống.
Not everyone appreciates the eidos of different social groups.
Không phải ai cũng đánh giá cao bản sắc của các nhóm xã hội khác nhau.
"Eidos" là một thuật ngữ gốc Hy Lạp, thường được dịch là "hình thức" hoặc "hình ảnh". Trong triết học, đặc biệt là trong tư tưởng của Plato, "eidos" đại diện cho lý tưởng hay bản chất thực sự của một sự vật. Khái niệm này thường được sử dụng để phân biệt giữa thực tại vật lý và thực tại lý tưởng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "eidos" cũng có thể liên quan đến hình thức trong tâm lý học hoặc nghệ thuật.
"Eidos" (ἰδός) là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình thức". Từ này được sử dụng trong triết học của Plato để diễn tả khái niệm về hình thức lý tưởng của mọi vật, tách biệt khỏi bản chất vật chất. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ "eidos" được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, sinh học và nghệ thuật để chỉ sự tồn tại của hình thức hoặc cấu trúc cốt yếu định hình bản chất và chức năng của đối tượng. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối giữa hình thức và nội dung trong việc hiểu thế giới xung quanh.
Eidos, một thuật ngữ có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ hình thức hoặc bản chất của một sự vật. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này được ghi nhận là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến triết học và di sản văn hóa. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết hình thức trong nghệ thuật, mang lại ý nghĩa về sự hình thành và bản chất của các đối tượng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp