Bản dịch của từ Ejaculatory trong tiếng Việt

Ejaculatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ejaculatory (Adjective)

ɪdʒˈækjələtoʊɹi
ɪdʒˈækjələtoʊɹi
01

Của hoặc liên quan đến xuất tinh.

Of or pertaining to ejaculation.

Ví dụ

The ejaculatory response can be triggered by various social stimuli.

Phản ứng xuất tinh có thể được kích thích bởi nhiều kích thích xã hội.

Social interactions do not always lead to an ejaculatory response.

Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến phản ứng xuất tinh.

Can social situations influence the ejaculatory response in men?

Liệu các tình huống xã hội có ảnh hưởng đến phản ứng xuất tinh ở nam giới không?

02

Lời nói, cảm thán.

Of speech exclamatory.

Ví dụ

Her ejaculatory remarks surprised everyone at the social gathering last night.

Những bình luận thốt lên của cô ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi tiệc tối qua.

He did not make any ejaculatory comments during the discussion.

Anh ấy không đưa ra bất kỳ bình luận thốt lên nào trong cuộc thảo luận.

Did you hear his ejaculatory response to the question at the event?

Bạn có nghe phản ứng thốt lên của anh ấy trước câu hỏi tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ejaculatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ejaculatory

Không có idiom phù hợp