Bản dịch của từ Ejected trong tiếng Việt
Ejected
Ejected (Verb)
The crowd ejected the protester from the event quickly and forcefully.
Đám đông đã đuổi người biểu tình ra khỏi sự kiện một cách nhanh chóng.
They did not eject any attendees during the peaceful demonstration last week.
Họ không đuổi bất kỳ người tham dự nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the security team eject anyone from the concert last night?
Đội bảo vệ có đuổi ai ra khỏi buổi hòa nhạc tối qua không?
Dạng động từ của Ejected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ejecting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp