Bản dịch của từ Ejected trong tiếng Việt
Ejected

Ejected (Verb)
The crowd ejected the protester from the event quickly and forcefully.
Đám đông đã đuổi người biểu tình ra khỏi sự kiện một cách nhanh chóng.
They did not eject any attendees during the peaceful demonstration last week.
Họ không đuổi bất kỳ người tham dự nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the security team eject anyone from the concert last night?
Đội bảo vệ có đuổi ai ra khỏi buổi hòa nhạc tối qua không?
Dạng động từ của Ejected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eject |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ejected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ejected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ejects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ejecting |
Họ từ
Từ "ejected" là quá khứ phân từ của động từ "eject", có nghĩa là "bị tống ra" hoặc "bị loại bỏ". Trong ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc đưa một vật thể ra khỏi một hệ thống, như việc tách rời băng đĩa khỏi máy tính. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "ejected" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eiicere", có nghĩa là "ném ra" hoặc "đẩy ra". Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "iacere" (ném). Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh với nghĩa đẩy một vật ra ngoài hoặc loại bỏ. Sự chuyển biến này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, vật lý và xã hội.
Từ "ejected" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Writing, khi mô tả hành động hoặc quá trình loại bỏ một vật thể khỏi một hệ thống hoặc một không gian. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự rời khỏi hoặc loại bỏ một cá nhân khỏi một nhóm. Trong các ngữ cảnh khác, "ejected" thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật như trong điện tử hoặc trong thể thao, nơi mà một đối tượng bị tống ra ngoài, ví dụ, khi một đĩa DVD được loại khỏi máy chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp