Bản dịch của từ Elaborate explanation trong tiếng Việt
Elaborate explanation

Elaborate explanation (Noun)
Một lời giải thích chi tiết hoặc kế hoạch.
A detailed explanation or plan.
The teacher gave an elaborate explanation of social inequality in class.
Giáo viên đã đưa ra một giải thích chi tiết về bất bình đẳng xã hội trong lớp.
The report does not include an elaborate explanation of social issues.
Báo cáo không bao gồm một giải thích chi tiết về các vấn đề xã hội.
Can you provide an elaborate explanation of your social research findings?
Bạn có thể cung cấp một giải thích chi tiết về kết quả nghiên cứu xã hội của bạn không?
Elaborate explanation (Verb)
Để cung cấp thêm thông tin hoặc chi tiết về một cái gì đó.
To give more information or detail about something.
The teacher elaborated the explanation of social inequality in class.
Giáo viên đã giải thích chi tiết về bất bình đẳng xã hội trong lớp.
He did not elaborate the explanation about community service projects.
Anh ấy đã không giải thích chi tiết về các dự án phục vụ cộng đồng.
Can you elaborate the explanation of your social research findings?
Bạn có thể giải thích chi tiết về những phát hiện nghiên cứu xã hội của bạn không?
Từ "elaborate" có thể được sử dụng như một động từ hoặc tính từ. Dưới dạng động từ, "elaborate" có nghĩa là giải thích một cách chi tiết và sâu rộng về một ý tưởng hoặc chủ đề nào đó. Dưới dạng tính từ, "elaborate" miêu tả một vật gì đó được thiết kế hoặc thực hiện một cách tinh vi, phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "elaborate" có sự tương đồng về cách phát âm và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng trong ngữ cảnh hàn lâm và hội thoại.
Từ "elaborate" xuất phát từ tiếng Latin "elaborare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "laborare" có nghĩa là "làm việc". Từ này ban đầu chỉ việc làm việc một cách tỉ mỉ hoặc chi tiết. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc phát triển hoặc trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và chi tiết. Ngày nay, "elaborate" được sử dụng phổ biến để mô tả những phân tích sâu sắc, các kế hoạch tỉ mỉ hoặc các mô tả phong phú, thể hiện sự chú trọng vào độ chính xác và sự phong phú của thông tin.
Từ "elaborate" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "elaborate" được sử dụng để yêu cầu hoặc trình bày giải thích chi tiết về một ý tưởng hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống như thuyết trình, nghiên cứu và bài luận, nơi có nhu cầu mô tả hoặc giải thích một vấn đề một cách sâu sắc và cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp