Bản dịch của từ Elaborated trong tiếng Việt
Elaborated

Elaborated (Verb)
The speaker elaborated on social issues during the conference last week.
Diễn giả đã giải thích chi tiết về các vấn đề xã hội trong hội nghị tuần trước.
He did not elaborate on his views about community service opportunities.
Anh ấy đã không giải thích chi tiết về các cơ hội phục vụ cộng đồng.
Can you elaborate on your thoughts about social media's impact?
Bạn có thể giải thích chi tiết về tác động của mạng xã hội không?
Elaborated (Adjective)
The elaborated plan included community meetings and workshops for residents.
Kế hoạch chi tiết bao gồm các cuộc họp cộng đồng và hội thảo cho cư dân.
The city council did not present an elaborated strategy for social issues.
Hội đồng thành phố đã không trình bày một chiến lược chi tiết cho các vấn đề xã hội.
Is the elaborated proposal sufficient to address local social challenges?
Liệu đề xuất chi tiết có đủ để giải quyết các thách thức xã hội địa phương không?
Họ từ
Tính từ "elaborated" trong tiếng Anh chỉ sự phức tạp, chi tiết hoặc phát triển một cách tỉ mỉ. Nó thường được sử dụng để mô tả các ý tưởng, kế hoạch, hoặc biểu thức được trình bày với sự chú ý đến từng chi tiết. Trong tiếng Anh Anh, "elaborated" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở đất nước Hoa Kỳ, thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật. Những khác biệt về cách phát âm và sử dụng chủ yếu nằm trong ngữ điệu và lựa chọn từ vựng trong văn viết.
Từ "elaborated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "elaborare", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "laborare" (làm việc). Ban đầu, từ này mang ý nghĩa chỉ quá trình làm việc, phát triển một cái gì đó một cách kỹ lưỡng. Qua thời gian, "elaborated" đã được sử dụng để mô tả các tác phẩm hoặc ý tưởng được xây dựng công phu, phức tạp và chi tiết hơn, phản ánh sự phát triển và nâng cao trong nội dung và hình thức.
Từ "elaborated" có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh được khuyến khích trình bày ý tưởng chi tiết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu hoặc luận văn để chỉ sự phát triển sâu sắc của một khái niệm hoặc lý thuyết. Ngoài ra, "elaborated" cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi yêu cầu người khác làm rõ hoặc mở rộng một quan điểm đã nêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



