Bản dịch của từ Elapsed trong tiếng Việt
Elapsed

Elapsed (Verb)
Time elapsed quickly during the speaking section of the IELTS test.
Thời gian trôi nhanh trong phần nói của bài kiểm tra IELTS.
Don't let time elapse without practicing your writing skills regularly.
Đừng để thời gian trôi qua mà không luyện tập kỹ năng viết của bạn thường xuyên.
Has much time elapsed since you started preparing for the IELTS exam?
Đã bao lâu kể từ khi bạn bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS?
Dạng động từ của Elapsed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elapsing |
Elapsed (Adjective)
The elapsed time for the task was 30 minutes.
Thời gian đã trôi qua cho công việc là 30 phút.
She was upset about the elapsed hours wasted on social media.
Cô ấy buồn phiền về số giờ đã trôi qua bị lãng phí trên mạng xã hội.
Has the elapsed time affected your IELTS writing practice negatively?
Thời gian đã trôi qua có ảnh hưởng tiêu cực đến việc luyện viết IELTS của bạn chưa?
Họ từ
Từ "elapsed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã trôi qua" hoặc "đã diễn ra", thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian đã qua từ một thời điểm nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có khác biệt lớn về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức hoặc kỹ thuật, như trong các báo cáo thời gian hoặc nghiên cứu.
Từ "elapsed" bắt nguồn từ tiếng Latin "elapsus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "elabī", nghĩa là "trượt qua" hoặc "chảy ra". "Elapī" kết hợp tiền tố "e-" (ra khỏi) và "labi" (trượt). Trong ngữ cảnh hiện đại, "elapsed" chỉ quá trình thời gian đã trôi qua, phản ánh sự di chuyển liên tục và không thể quay về. Sự tiến hóa này giữ lại bản chất của hành động chảy trượt, gợi ý sự không thể đảo ngược của thời gian.
Từ "elapsed" có tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các khung thời gian hoặc sự kiện đã diễn ra trong quá khứ. Trong phần Nói và Viết, "elapsed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quy trình hoặc sự phát triển theo thời gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong việc đo đạc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp