Bản dịch của từ Elapsed trong tiếng Việt

Elapsed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elapsed (Verb)

ɪlˈæpst
ɪlˈæpst
01

Trôi qua hoặc trôi qua (thời gian)

To pass or go by time.

Ví dụ

Time elapsed quickly during the speaking section of the IELTS test.

Thời gian trôi nhanh trong phần nói của bài kiểm tra IELTS.

Don't let time elapse without practicing your writing skills regularly.

Đừng để thời gian trôi qua mà không luyện tập kỹ năng viết của bạn thường xuyên.

Has much time elapsed since you started preparing for the IELTS exam?

Đã bao lâu kể từ khi bạn bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS?

Dạng động từ của Elapsed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elapse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elapsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elapsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elapses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elapsing

Elapsed (Adjective)

01

Đã trôi qua hoặc trôi qua (thời gian)

Passed or gone by time.

Ví dụ

The elapsed time for the task was 30 minutes.

Thời gian đã trôi qua cho công việc là 30 phút.

She was upset about the elapsed hours wasted on social media.

Cô ấy buồn phiền về số giờ đã trôi qua bị lãng phí trên mạng xã hội.

Has the elapsed time affected your IELTS writing practice negatively?

Thời gian đã trôi qua có ảnh hưởng tiêu cực đến việc luyện viết IELTS của bạn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elapsed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elapsed

Không có idiom phù hợp