Bản dịch của từ Elbow grease trong tiếng Việt
Elbow grease

Elbow grease (Noun)
The volunteers used elbow grease to clean the community park last Saturday.
Các tình nguyện viên đã dùng sức lực để dọn dẹp công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people do not understand the elbow grease needed for social projects.
Nhiều người không hiểu sức lực cần thiết cho các dự án xã hội.
Did the team apply enough elbow grease for the charity event?
Đội có áp dụng đủ sức lực cho sự kiện từ thiện không?
The community project required a lot of elbow grease from volunteers.
Dự án cộng đồng cần rất nhiều công sức từ tình nguyện viên.
She didn't use elbow grease for her social media campaign.
Cô ấy không bỏ công sức cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Did the local charity need elbow grease to finish the event?
Liệu tổ chức từ thiện địa phương có cần công sức để hoàn thành sự kiện không?
Một biểu thức thông tục đề cập đến công sức bỏ ra cho một nhiệm vụ để làm cho nó thành công.
A colloquial expression referring to the labor put into a task to make it successful.
Community projects require a lot of elbow grease from volunteers.
Các dự án cộng đồng cần rất nhiều công sức từ tình nguyện viên.
The team didn't put enough elbow grease into the fundraiser.
Đội không bỏ đủ công sức vào buổi gây quỹ.
How much elbow grease did you use for the community garden?
Bạn đã sử dụng bao nhiêu công sức cho khu vườn cộng đồng?
"Elbow grease" là một thuật ngữ thành ngữ trong tiếng Anh, ám chỉ nỗ lực lao động chăm chỉ, đặc biệt là trong các công việc thể chất. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc cần cù để đạt được thành công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giản dị, không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp