Bản dịch của từ Elbow grease trong tiếng Việt

Elbow grease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elbow grease (Noun)

ˈɛlbˌoʊ ɡɹˈis
ˈɛlbˌoʊ ɡɹˈis
01

Nỗ lực bỏ ra trong công việc thể chất khó khăn.

Effort expended in hard physical work.

Ví dụ

The volunteers used elbow grease to clean the community park last Saturday.

Các tình nguyện viên đã dùng sức lực để dọn dẹp công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people do not understand the elbow grease needed for social projects.

Nhiều người không hiểu sức lực cần thiết cho các dự án xã hội.

Did the team apply enough elbow grease for the charity event?

Đội có áp dụng đủ sức lực cho sự kiện từ thiện không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả việc sử dụng sức lao động hoặc năng lượng thể chất để đạt được điều gì đó.

A term used to describe the use of hard work or physical energy to achieve something.

Ví dụ

The community project required a lot of elbow grease from volunteers.

Dự án cộng đồng cần rất nhiều công sức từ tình nguyện viên.

She didn't use elbow grease for her social media campaign.

Cô ấy không bỏ công sức cho chiến dịch truyền thông xã hội.

Did the local charity need elbow grease to finish the event?

Liệu tổ chức từ thiện địa phương có cần công sức để hoàn thành sự kiện không?

03

Một biểu thức thông tục đề cập đến công sức bỏ ra cho một nhiệm vụ để làm cho nó thành công.

A colloquial expression referring to the labor put into a task to make it successful.

Ví dụ

Community projects require a lot of elbow grease from volunteers.

Các dự án cộng đồng cần rất nhiều công sức từ tình nguyện viên.

The team didn't put enough elbow grease into the fundraiser.

Đội không bỏ đủ công sức vào buổi gây quỹ.

How much elbow grease did you use for the community garden?

Bạn đã sử dụng bao nhiêu công sức cho khu vườn cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elbow grease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elbow grease

Không có idiom phù hợp