Bản dịch của từ Elderberry trong tiếng Việt

Elderberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elderberry (Noun)

ˈɛldəɹbɛɹi
ˈɛldəɹbɛɹi
01

Bất kỳ cây bụi hoặc cây nào thuộc chi sambucus;.

Any shrub or tree of the genus sambucus.

Ví dụ

Elderberry bushes grow in many community gardens across the United States.

Cây bụi elderberry mọc ở nhiều vườn cộng đồng trên toàn nước Mỹ.

Many people do not know about the benefits of elderberry plants.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây elderberry.

Is elderberry used in your local social events or gatherings?

Cây elderberry có được sử dụng trong các sự kiện xã hội địa phương không?

02

Quả nhỏ, ăn được, màu đen tía của cây này, được sử dụng trong nấu ăn và tạo hương vị cho đồ uống, v.v.

The small edible purplishblack fruit of this plant used in cooking and to flavour drinks etc.

Ví dụ

Elderberries are often used in social gatherings for homemade drinks.

Quả cơm nguội thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội để làm đồ uống.

Many people do not know elderberries can enhance social events.

Nhiều người không biết rằng quả cơm nguội có thể làm tăng thêm sự kiện xã hội.

Are elderberries popular in your community for social activities?

Quả cơm nguội có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elderberry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elderberry

Không có idiom phù hợp