Bản dịch của từ Elderberry trong tiếng Việt
Elderberry

Elderberry (Noun)
Elderberry bushes grow in many community gardens across the United States.
Cây bụi elderberry mọc ở nhiều vườn cộng đồng trên toàn nước Mỹ.
Many people do not know about the benefits of elderberry plants.
Nhiều người không biết về lợi ích của cây elderberry.
Is elderberry used in your local social events or gatherings?
Cây elderberry có được sử dụng trong các sự kiện xã hội địa phương không?
Elderberries are often used in social gatherings for homemade drinks.
Quả cơm nguội thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội để làm đồ uống.
Many people do not know elderberries can enhance social events.
Nhiều người không biết rằng quả cơm nguội có thể làm tăng thêm sự kiện xã hội.
Are elderberries popular in your community for social activities?
Quả cơm nguội có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho các hoạt động xã hội không?
Elderberry, tên khoa học là Sambucus, là một loại quả nhỏ màu đen hoặc tím, thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm và dược phẩm. Quả elderberry được ghi nhận có nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm khả năng tăng cường hệ miễn dịch và chống oxy hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "elderberry" giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt về âm sắc trong phát âm do sự tương đồng giữa các phương ngữ.
Từ "elderberry" xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "ildre", có nguồn gốc từ tiếng Old English "ield", nghĩa là "già" hoặc "cổ". Trong tiếng Latinh, cây elder được gọi là "sambucus", liên quan đến truyền thống y học cổ xưa, với nhiều ứng dụng trong dược liệu. Ngày nay, "elderberry" chỉ rõ về quả của cây già, được biết đến với lợi ích sức khỏe, phản ánh sự liên kết giữa tính chất "già" và giá trị dinh dưỡng của loại quả này.
Từ "elderberry" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, do đây là một loại trái cây tương đối ít phổ biến trong đời sống hàng ngày và chủ đề thực phẩm. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học cổ truyền, dinh dưỡng hoặc thực vật học. Trong các tài liệu khoa học, "elderberry" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của nó, chẳng hạn như tính kháng vi-rút và chống oxy hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp