Bản dịch của từ Eldritch trong tiếng Việt

Eldritch

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eldritch (Adjective)

ˈɛldɹɪtʃ
ˈɛldɹɪtʃ
01

Kỳ lạ và nham hiểm hoặc ma quái.

Weird and sinister or ghostly.

Ví dụ

The eldritch atmosphere of the old haunted house was unsettling.

Bầu không khí kỳ lạ của căn nhà ma cũ làm cho người ta không yên tâm.

She didn't want to visit the eldritch graveyard at night.

Cô ấy không muốn thăm khu nghĩa trang kỳ lạ vào ban đêm.

Was the IELTS examiner spooked by the eldritch essay topic?

Người chấm IELTS có bị hãi hùng bởi chủ đề bài luận kỳ lạ không?

The eldritch atmosphere of the abandoned house was unsettling.

Bầu không khí kỳ lạ của ngôi nhà bỏ hoang làm nao lòng.

The town's residents avoided the eldritch forest at night.

Cư dân của thị trấn tránh xa khu rừng kỳ lạ vào ban đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eldritch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eldritch

Không có idiom phù hợp