Bản dịch của từ Eldritch trong tiếng Việt
Eldritch

Eldritch (Adjective)
The eldritch atmosphere of the old haunted house was unsettling.
Bầu không khí kỳ lạ của căn nhà ma cũ làm cho người ta không yên tâm.
She didn't want to visit the eldritch graveyard at night.
Cô ấy không muốn thăm khu nghĩa trang kỳ lạ vào ban đêm.
Was the IELTS examiner spooked by the eldritch essay topic?
Người chấm IELTS có bị hãi hùng bởi chủ đề bài luận kỳ lạ không?
The eldritch atmosphere of the abandoned house was unsettling.
Bầu không khí kỳ lạ của ngôi nhà bỏ hoang làm nao lòng.
The town's residents avoided the eldritch forest at night.
Cư dân của thị trấn tránh xa khu rừng kỳ lạ vào ban đêm.
Từ "eldritch" mang nghĩa là kỳ quái, rùng rợn, thường được sử dụng để mô tả những điều không bình thường hoặc siêu nhiên gây cảm giác sợ hãi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Scotland cổ, thường liên quan đến những sinh vật hoặc trạng thái giữa cái sống và cái chết. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng "eldritch" thường xuất hiện trong văn chương kỳ ảo và văn học kinh dị, nhấn mạnh sự lạ lùng và ma mị của đối tượng được mô tả.
Từ “eldritch” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "elritch" hay từ phương ngữ Scotland, có nghĩa là "kỳ quái" hoặc "phép thuật". Từ này mang sắc thái u ám, liên quan đến cái bí ẩn và những hiện tượng siêu nhiên. Ngày nay, "eldritch" được sử dụng để mô tả những điều kỳ lạ, đáng sợ thường xuất hiện trong văn học kinh dị, phản ánh nỗi sợ hãi con người đối với những điều không thể giải thích.
Từ "eldritch" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thậm chí có thể không xuất hiện trong các bài kiểm tra, do tính chất cổ điển và kém phổ thông của nó. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, "eldritch" thường miêu tả những điều kỳ quái, huyền bí hoặc siêu hình, thường liên quan đến thể loại kỳ ảo hoặc kinh dị. Từ này thường gặp trong các tác phẩm của H.P. Lovecraft và các tác giả tương tự, với mục đích tạo ra bầu không khí đáng sợ hoặc kỳ lạ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp