Bản dịch của từ Elected trong tiếng Việt
Elected
Elected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bầu.
Simple past and past participle of elect.
In 2020, Joe Biden was elected as the President of the USA.
Năm 2020, Joe Biden được bầu làm Tổng thống Hoa Kỳ.
Many citizens were not elected to the city council last year.
Nhiều công dân đã không được bầu vào hội đồng thành phố năm ngoái.
Were any women elected in the local elections in 2022?
Có phụ nữ nào được bầu trong cuộc bầu cử địa phương năm 2022 không?
Dạng động từ của Elected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp