Bản dịch của từ Elected trong tiếng Việt

Elected

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elected (Verb)

ɪlˈɛktɪd
ɪlˈɛktɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bầu.

Simple past and past participle of elect.

Ví dụ

In 2020, Joe Biden was elected as the President of the USA.

Năm 2020, Joe Biden được bầu làm Tổng thống Hoa Kỳ.

Many citizens were not elected to the city council last year.

Nhiều công dân đã không được bầu vào hội đồng thành phố năm ngoái.

Were any women elected in the local elections in 2022?

Có phụ nữ nào được bầu trong cuộc bầu cử địa phương năm 2022 không?

Dạng động từ của Elected (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elected cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To illustrate, when people have sufficient information about presidential candidates in the upcoming they would know who they should cast their vote for, which is an important decision as the future of their country depends on it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Elected

Không có idiom phù hợp