Bản dịch của từ Elected trong tiếng Việt
Elected

Elected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bầu.
Simple past and past participle of elect.
In 2020, Joe Biden was elected as the President of the USA.
Năm 2020, Joe Biden được bầu làm Tổng thống Hoa Kỳ.
Many citizens were not elected to the city council last year.
Nhiều công dân đã không được bầu vào hội đồng thành phố năm ngoái.
Were any women elected in the local elections in 2022?
Có phụ nữ nào được bầu trong cuộc bầu cử địa phương năm 2022 không?
Dạng động từ của Elected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electing |
Họ từ
Từ "elected" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "elect", có nghĩa là được bầu chọn hoặc lựa chọn thông qua một cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã được bầu vào các vị trí chính trị hoặc lãnh đạo. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, trong một số ngữ cảnh, "elected" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận chính trị ở Mỹ.
Từ "elected" có nguồn gốc từ động từ Latin "eligere", có nghĩa là "chọn lựa" hoặc "lựa chọn". Trong tiếng Latin, "e-" mang nghĩa "ra ngoài" và "legere" có nghĩa là "chọn". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, diễn tả quá trình chọn một người cho một vị trí, chức vụ qua sự bầu cử. Sự phát triển này phản ánh tính chất dân chủ của xã hội hiện đại, nơi việc chọn lựa không chỉ dựa trên quyền lực mà còn trên sự đồng thuận của người dân.
Từ "elected" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến chính trị và xã hội thường được đề cập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bầu cử, như trong các cuộc thảo luận về chính quyền, đại diện và các quy trình dân chủ. Việc sử dụng từ "elected" phản ánh các khái niệm về quyền lực và trách nhiệm trong quản trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
