Bản dịch của từ Electioneer trong tiếng Việt
Electioneer

Electioneer (Noun)
Một chính trị gia vận động tranh cử trong một cuộc bầu cử.
A campaigning politician during an election.
The electioneer spoke passionately at the community center last night.
Người vận động tranh cử đã nói đầy đam mê tại trung tâm cộng đồng tối qua.
No electioneer attended the town hall meeting this week.
Không có người vận động tranh cử nào tham dự cuộc họp thị trấn tuần này.
Did the electioneer promise better jobs for the local residents?
Người vận động tranh cử có hứa hẹn việc làm tốt hơn cho cư dân địa phương không?
Electioneer (Verb)
(của một chính trị gia hoặc nhà vận động chính trị) tham gia tích cực và hăng hái vào chiến dịch bầu cử vào cơ quan công quyền.
Of a politician or political campaigner take part actively and energetically in a campaign to be elected to public office.
Candidates electioneer in neighborhoods to gain support for the upcoming election.
Các ứng cử viên vận động trong các khu phố để nhận được sự ủng hộ.
Politicians do not electioneer during the quiet period before the election.
Các chính trị gia không vận động trong thời gian yên tĩnh trước cuộc bầu cử.
Do candidates electioneer at local events to connect with voters effectively?
Các ứng cử viên có vận động tại các sự kiện địa phương để kết nối với cử tri không?
Họ từ
Từ "electioneer" được sử dụng để chỉ hành động vận động tranh cử, đặc biệt là các hình thức quảng bá và tác động để thu hút cử tri cho một ứng cử viên hoặc một chiến dịch chính trị nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "electioneer" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ngôn ngữ chính trị ở Anh có thể chú trọng hơn vào các chiến dịch truyền thống, trong khi ở Mỹ thường gắn liền với các chiến thuật hiện đại và quảng cáo tích cực.
Từ "electioneer" xuất phát từ động từ "election", có nguồn gốc từ tiếng Latin "electio", nghĩa là 'sự chọn lựa'. Tiền tố "election-" đã được kết hợp với hậu tố "-eer", diễn tả người tham gia tích cực vào hoạt động bầu cử. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, liên quan đến chiến dịch tranh cử, phản ánh sự tham gia trực tiếp của cá nhân vào quá trình chính trị nhằm tác động đến quyết định bầu cử.
Từ "electioneer" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến chính trị và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chiến dịch tranh cử, nơi mà các ứng cử viên hoặc nhóm vận động tranh cử thực hiện các hoạt động nhằm thu hút cử tri. Cụ thể, "electioneer" thể hiện quá trình vận động nhằm tạo sự chú ý và ủng hộ cho một ứng cử viên hoặc chính sách nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp