Bản dịch của từ Electors trong tiếng Việt
Electors
Electors (Noun)
Many electors participated in the 2020 presidential election in America.
Nhiều cử tri đã tham gia cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.
Not all electors voted in the local elections last month.
Không phải tất cả cử tri đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương tháng trước.
How many electors are needed to win the election in California?
Cần bao nhiêu cử tri để thắng cuộc bầu cử ở California?
Dạng danh từ của Electors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elector | Electors |
Electors (Noun Countable)
Một người được chỉ định để bầu một ứng cử viên cho một vị trí cụ thể.
A person who is appointed to elect a candidate for a particular position.
Many electors supported Joe Biden in the 2020 presidential election.
Nhiều cử tri đã ủng hộ Joe Biden trong cuộc bầu cử tổng thống 2020.
Some electors did not attend the voting session last week.
Một số cử tri đã không tham gia phiên bỏ phiếu tuần trước.
Did the electors make their decision before the deadline?
Các cử tri có đưa ra quyết định trước hạn chót không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp