Bản dịch của từ Electric eel trong tiếng Việt
Electric eel

Electric eel (Noun)
The electric eel can shock its prey in the Amazon River.
Cá chình điện có thể sốc con mồi trong sông Amazon.
Many people do not know about the electric eel's abilities.
Nhiều người không biết về khả năng của cá chình điện.
Can the electric eel really generate such strong electric shocks?
Cá chình điện có thể tạo ra những cú sốc điện mạnh như vậy không?
Một loài cá nước ngọt được tìm thấy ở nam mỹ.
A freshwater fish found in south america.
The electric eel is native to the Amazon River in Brazil.
Cá chình điện có nguồn gốc từ sông Amazon ở Brazil.
The electric eel does not live in saltwater environments.
Cá chình điện không sống ở môi trường nước mặn.
Is the electric eel dangerous to swimmers in the Amazon?
Cá chình điện có nguy hiểm cho người bơi ở Amazon không?
Được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả điều gì đó hoặc ai đó gây sốc hoặc ngạc nhiên.
Used metaphorically to describe something or someone that is shocking or surprising.
Her sudden departure was like an electric eel to everyone present.
Sự ra đi đột ngột của cô ấy giống như một con cá chình điện.
The news about the mayor's scandal was not an electric eel.
Tin tức về vụ bê bối của thị trưởng không phải là một con cá chình điện.
Was his unexpected decision an electric eel for the community?
Liệu quyết định bất ngờ của anh ấy có phải là một con cá chình điện cho cộng đồng không?
Cá chình điện (electric eel) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Gymnotidae, nổi bật với khả năng sản xuất điện. Đặc điểm chính của cá chình điện là có thể tạo ra xung điện lên tới 600 volt, dùng để săn mồi và tự vệ. Loài này chủ yếu phân bố ở các con sông Amazon và Orinoco tại Nam Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa, từ "eel" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp