Bản dịch của từ Electric heater trong tiếng Việt
Electric heater

Electric heater (Noun)
The electric heater warmed the room during the cold winter nights.
Máy sưởi điện đã làm ấm phòng trong những đêm đông lạnh giá.
The electric heater did not work during the power outage last week.
Máy sưởi điện đã không hoạt động trong thời gian mất điện tuần trước.
Did you buy an electric heater for your new apartment?
Bạn đã mua máy sưởi điện cho căn hộ mới của bạn chưa?
Một thiết bị làm nóng chất lỏng, thường là nước, bằng điện.
An apparatus for heating a fluid typically water electrically.
The electric heater warmed the community center during the cold winter nights.
Máy sưởi điện đã làm ấm trung tâm cộng đồng trong những đêm đông lạnh.
The electric heater did not work during the power outage last week.
Máy sưởi điện đã không hoạt động trong đợt mất điện tuần trước.
Is the electric heater efficient for heating large social gatherings?
Máy sưởi điện có hiệu quả cho việc làm ấm các buổi tụ tập xã hội lớn không?
Máy sưởi điện (electric heater) là thiết bị điện được sử dụng để làm ấm không gian hoặc đối tượng bằng cách chuyển đổi điện năng thành nhiệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể gặp trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, máy sưởi điện thường được phân loại thành nhiều loại như máy sưởi dầu, quạt sưởi, và máy sưởi hồng ngoại, tùy theo nguyên lý hoạt động và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "electric heater" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "electric" được hình thành từ "electrum", nghĩa là "ám chỉ đến điện" và "heater" từ động từ "to heat", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hǣtan", có nghĩa là "làm nóng". Từ thế kỷ 19, khi công nghệ điện phát triển, sự kết hợp này trở thành một thuật ngữ chính thức để chỉ thiết bị làm nóng sử dụng điện. Ngày nay, "electric heater" chỉ những thiết bị gia dụng nhằm cung cấp nhiệt cho không gian sống, thể hiện sự phát triển trong ứng dụng công nghệ điện.
Từ "electric heater" (máy sưởi điện) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp mô tả về thiết bị gia đình và môi trường sống. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh hoạt hàng ngày, thảo luận về giải pháp sưởi ấm hiệu quả và an toàn trong mùa đông, cũng như trong các bài luận về năng lượng và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
