Bản dịch của từ Electric heater trong tiếng Việt

Electric heater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric heater (Noun)

ɪlˈɛktɹɪk hˈitəɹ
ɪlˈɛktɹɪk hˈitəɹ
01

Một thiết bị sử dụng điện để tạo ra nhiệt nhằm làm ấm căn phòng hoặc không gian.

A device that uses electricity to produce heat for warming a room or space.

Ví dụ

The electric heater warmed the room during the cold winter nights.

Máy sưởi điện đã làm ấm phòng trong những đêm đông lạnh giá.

The electric heater did not work during the power outage last week.

Máy sưởi điện đã không hoạt động trong thời gian mất điện tuần trước.

Did you buy an electric heater for your new apartment?

Bạn đã mua máy sưởi điện cho căn hộ mới của bạn chưa?

02

Một thiết bị làm nóng chất lỏng, thường là nước, bằng điện.

An apparatus for heating a fluid typically water electrically.

Ví dụ

The electric heater warmed the community center during the cold winter nights.

Máy sưởi điện đã làm ấm trung tâm cộng đồng trong những đêm đông lạnh.

The electric heater did not work during the power outage last week.

Máy sưởi điện đã không hoạt động trong đợt mất điện tuần trước.

Is the electric heater efficient for heating large social gatherings?

Máy sưởi điện có hiệu quả cho việc làm ấm các buổi tụ tập xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric heater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The purified water is then pumped through and a cooling pipe to a separate device where carbonation occurs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Electric heater

Không có idiom phù hợp