Bản dịch của từ Electrified trong tiếng Việt
Electrified

Electrified (Verb)
Để sạc bằng điện.
To charge with electricity.
The community electrified the park for the festival last Saturday.
Cộng đồng đã cấp điện cho công viên vào lễ hội thứ Bảy tuần trước.
They did not electrify the neighborhood before the big event.
Họ đã không cấp điện cho khu phố trước sự kiện lớn.
Did the city electrify the new community center last month?
Thành phố đã cấp điện cho trung tâm cộng đồng mới tháng trước chưa?
The crowd was electrified by Taylor Swift's stunning performance last night.
Đám đông đã bị phấn khích bởi màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.
The news did not electrify the audience during the dull presentation.
Tin tức không làm phấn khích khán giả trong buổi thuyết trình tẻ nhạt.
Did the surprise guest electrify the event last weekend?
Khách mời bất ngờ có làm phấn khích sự kiện cuối tuần qua không?
The community electrified the park for the summer festival last year.
Cộng đồng đã điện khí hóa công viên cho lễ hội mùa hè năm ngoái.
They did not electrify the old buildings in the neighborhood.
Họ không điện khí hóa các tòa nhà cũ trong khu phố.
Did the city electrify the public transport system recently?
Thành phố đã điện khí hóa hệ thống giao thông công cộng gần đây chưa?
Dạng động từ của Electrified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrifying |
Electrified (Adjective)
Vui mừng hay hồi hộp.
Excited or thrilled.
The crowd was electrified during Taylor Swift's concert last Saturday.
Đám đông đã phấn khích trong buổi hòa nhạc của Taylor Swift hôm thứ Bảy.
Many people were not electrified by the dull social event yesterday.
Nhiều người không cảm thấy phấn khích với sự kiện xã hội tẻ nhạt hôm qua.
Were the students electrified by the guest speaker's inspiring story?
Các sinh viên có phấn khích trước câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?
Được sạc bằng điện.
Charged with electricity.
The electrified crowd cheered loudly during the concert last Saturday.
Đám đông bị điện hóa đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy.
The discussion did not electrified the audience as expected.
Cuộc thảo luận không làm cho khán giả bị điện hóa như mong đợi.
Did the electrified atmosphere at the event inspire more attendees?
Không khí bị điện hóa tại sự kiện có truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự không?
Many cities have electrified public transportation systems, like San Francisco's trolley.
Nhiều thành phố đã có hệ thống giao thông công cộng điện, như xe điện San Francisco.
Not all rural areas are electrified, causing challenges for residents.
Không phải tất cả các khu vực nông thôn đều có điện, gây khó khăn cho cư dân.
Are there plans to electrify more buses in New York City?
Có kế hoạch nào để điện hóa thêm xe buýt ở New York không?
Dạng tính từ của Electrified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Electrified Điện khí hóa | - | - |
Họ từ
Từ "electrified" được sử dụng để chỉ tình trạng mà một đối tượng hoặc hệ thống trở nên có điện hoặc bị tác động bởi điện. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thể hiện một trạng thái mà điện tích được ấn định lên các đối tượng. Khác nhau về tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, "electrified" cũng có thể được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt do sự hứng thú hoặc kích thích, đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa và truyền thông.
Từ "electrified" có nguồn gốc từ động từ "electrify", bắt nguồn từ tiếng Latinh "electrum", nghĩa là 'bạch kim', cùng với gốc tiếng Hy Lạp "ēlektron". Vào thế kỷ 18, khái niệm điện được phát triển, gắn liền với hiện tượng tĩnh điện. "Electrified" trong ngữ cảnh ngày nay không chỉ chỉ tình trạng có điện mà còn diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự hưng phấn, thể hiện sự chuyển biến từ một trạng thái tĩnh sang động.
Từ "electrified" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học, công nghệ hoặc môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ đã được truyền điện năng hoặc cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như trong nghệ thuật biểu diễn hoặc thể thao. Việc sử dụng từ này cho thấy sự kết hợp giữa kỹ thuật và cảm xúc trong ngữ cảnh mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp