Bản dịch của từ Electrified trong tiếng Việt

Electrified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrified (Verb)

ɪlˈɛktɹəfaɪd
ɪlˈɛktɹəfaɪd
01

Để sạc bằng điện.

To charge with electricity.

Ví dụ

The community electrified the park for the festival last Saturday.

Cộng đồng đã cấp điện cho công viên vào lễ hội thứ Bảy tuần trước.

They did not electrify the neighborhood before the big event.

Họ đã không cấp điện cho khu phố trước sự kiện lớn.

Did the city electrify the new community center last month?

Thành phố đã cấp điện cho trung tâm cộng đồng mới tháng trước chưa?

02

Làm hồi hộp hoặc kích thích (ai đó) một cách mãnh liệt.

To thrill or excite someone intensely.

Ví dụ

The crowd was electrified by Taylor Swift's stunning performance last night.

Đám đông đã bị phấn khích bởi màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.

The news did not electrify the audience during the dull presentation.

Tin tức không làm phấn khích khán giả trong buổi thuyết trình tẻ nhạt.

Did the surprise guest electrify the event last weekend?

Khách mời bất ngờ có làm phấn khích sự kiện cuối tuần qua không?

03

Làm (cái gì) có điện.

To make something electric.

Ví dụ

The community electrified the park for the summer festival last year.

Cộng đồng đã điện khí hóa công viên cho lễ hội mùa hè năm ngoái.

They did not electrify the old buildings in the neighborhood.

Họ không điện khí hóa các tòa nhà cũ trong khu phố.

Did the city electrify the public transport system recently?

Thành phố đã điện khí hóa hệ thống giao thông công cộng gần đây chưa?

Dạng động từ của Electrified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Electrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Electrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Electrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Electrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electrifying

Electrified (Adjective)

01

Vui mừng hay hồi hộp.

Excited or thrilled.

Ví dụ

The crowd was electrified during Taylor Swift's concert last Saturday.

Đám đông đã phấn khích trong buổi hòa nhạc của Taylor Swift hôm thứ Bảy.

Many people were not electrified by the dull social event yesterday.

Nhiều người không cảm thấy phấn khích với sự kiện xã hội tẻ nhạt hôm qua.

Were the students electrified by the guest speaker's inspiring story?

Các sinh viên có phấn khích trước câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?

02

Được sạc bằng điện.

Charged with electricity.

Ví dụ

The electrified crowd cheered loudly during the concert last Saturday.

Đám đông bị điện hóa đã cổ vũ lớn trong buổi hòa nhạc thứ Bảy.

The discussion did not electrified the audience as expected.

Cuộc thảo luận không làm cho khán giả bị điện hóa như mong đợi.

Did the electrified atmosphere at the event inspire more attendees?

Không khí bị điện hóa tại sự kiện có truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự không?

03

Đã được chuyển đổi sang sử dụng năng lượng điện.

Having been converted to use electric power.

Ví dụ

Many cities have electrified public transportation systems, like San Francisco's trolley.

Nhiều thành phố đã có hệ thống giao thông công cộng điện, như xe điện San Francisco.

Not all rural areas are electrified, causing challenges for residents.

Không phải tất cả các khu vực nông thôn đều có điện, gây khó khăn cho cư dân.

Are there plans to electrify more buses in New York City?

Có kế hoạch nào để điện hóa thêm xe buýt ở New York không?

Dạng tính từ của Electrified (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Electrified

Điện khí hóa

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrified

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.