Bản dịch của từ Electrify trong tiếng Việt
Electrify

Electrify (Verb)
The electrifying concert left the audience in awe.
Buổi hòa nhạc đầy hứng khởi khiến khán giả kinh ngạc.
Her electrifying speech inspired many to take action.
Bài phát biểu đầy hứng khởi của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.
The electrifying atmosphere at the party energized everyone present.
Bầu không khí hứng khởi tại bữa tiệc đã làm cho mọi người có mặt trở nên năng động.
Sạc (một phương tiện) bằng điện; cho dòng điện chạy qua.
Charge (a medium) with electricity; pass an electric current through.
The new subway system will electrify the city's transportation network.
Hệ thống tàu điện mới sẽ làm cho mạng lưới giao thông của thành phố được sạc điện.
The government plans to electrify rural areas to improve living conditions.
Chính phủ dự định sẽ sạc điện cho các khu vực nông thôn để cải thiện điều kiện sống.
Solar panels electrify homes, reducing the reliance on traditional energy sources.
Tấm pin năng lượng mặt trời làm cho các ngôi nhà được sạc điện, giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng truyền thống.
Dạng động từ của Electrify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrifying |
Họ từ
Từ "electrify" có nghĩa là cung cấp điện cho một đối tượng hoặc làm cho nó có điện. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng để diễn tả việc làm cho một người cảm thấy phấn khích mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "electrify" được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào cảm xúc trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kỹ thuật của điện.
Từ "electrify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "electrum", có nghĩa là "nhựa vàng", được dùng để chỉ hiện tượng điện tĩnh. Từ này phát triển qua tiếng Pháp "électrifier" trong thế kỷ 18, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu về điện. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến việc truyền tải điện năng mà còn mở rộng sang việc khơi động cảm xúc hoặc nhiệt huyết, phản ánh sức mạnh của năng lượng điện trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "electrify" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về năng lượng và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp điện hoặc tạo ra sự phấn khích trong các tình huống biểu diễn nghệ thuật. "Electrify" mang ý nghĩa không chỉ về điện tử mà còn về cảm xúc, thể hiện sự thu hút mạnh mẽ từ phía người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp