Bản dịch của từ Electrify trong tiếng Việt

Electrify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrify (Verb)

ɪlˈɛktɹəfˌɑɪ
ɪlˈɛktɹəfˌɑɪ
01

Gây ra một cảm giác hưng phấn bất chợt trong (ai)

Cause a sudden sense of thrilling excitement in (someone)

Ví dụ

The electrifying concert left the audience in awe.

Buổi hòa nhạc đầy hứng khởi khiến khán giả kinh ngạc.

Her electrifying speech inspired many to take action.

Bài phát biểu đầy hứng khởi của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

02

Sạc (một phương tiện) bằng điện; cho dòng điện chạy qua.

Charge (a medium) with electricity; pass an electric current through.

Ví dụ

The new subway system will electrify the city's transportation network.

Hệ thống tàu điện mới sẽ làm cho mạng lưới giao thông của thành phố được sạc điện.

The government plans to electrify rural areas to improve living conditions.

Chính phủ dự định sẽ sạc điện cho các khu vực nông thôn để cải thiện điều kiện sống.

Dạng động từ của Electrify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Electrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Electrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Electrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Electrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electrifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrify/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.