Bản dịch của từ Electrocute trong tiếng Việt
Electrocute

Electrocute (Verb)
The faulty wiring can electrocute anyone touching the broken lamp.
Dây điện hỏng có thể điện giật bất kỳ ai chạm vào đèn hỏng.
Many people do not electrocute themselves while using appliances safely.
Nhiều người không bị điện giật khi sử dụng thiết bị an toàn.
Could a downed power line electrocute a passerby in a storm?
Một đường dây điện đứt có thể điện giật người đi đường trong bão không?
Dạng động từ của Electrocute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrocute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrocuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrocuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrocutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrocuting |
Họ từ
Từ "electrocute" có nguồn gốc từ kết hợp của "electric" và "execute", có nghĩa là gây tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng do điện giật. Trong tiếng Anh Mỹ, "electrocute" thường được sử dụng để chỉ việc bị điện giật với hậu quả nặng nề, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh pháp lý và y tế thường ám chỉ đến các tai nạn lao động liên quan đến điện.
Từ "electrocute" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa từ "electric" (từ tiếng Latinh "electrum", có nghĩa là "hổ phách") và hậu tố "cute" (nguồn gốc từ tiếng Latinh "caedere", có nghĩa là "giết"). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào những năm đầu thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến cái chết do điện giật. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả tình huống khi một người hoặc động vật bị thương tổn nghiêm trọng hoặc thiệt mạng do điện. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giải thích rõ ràng mối liên hệ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "electrocute" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về an toàn điện hoặc tai nạn liên quan đến điện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những trường hợp bị điện giật, đặc biệt trong các bài báo về tai nạn lao động hoặc an toàn điện. Mặc dù không phổ biến, ý nghĩa của nó vẫn được nhận biết rộng rãi trong các bài viết kỹ thuật và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp