Bản dịch của từ Electrocute trong tiếng Việt

Electrocute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrocute (Verb)

ɪlˈɛktɹəkjutɪd
ɪlˈɛktɹəkjutɪd
01

Làm bị thương hoặc giết ai đó bằng cách cho họ một cú sốc điện.

To injure or kill someone by giving them an electric shock.

Ví dụ

The faulty wiring can electrocute anyone touching the broken lamp.

Dây điện hỏng có thể điện giật bất kỳ ai chạm vào đèn hỏng.

Many people do not electrocute themselves while using appliances safely.

Nhiều người không bị điện giật khi sử dụng thiết bị an toàn.

Could a downed power line electrocute a passerby in a storm?

Một đường dây điện đứt có thể điện giật người đi đường trong bão không?

Dạng động từ của Electrocute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Electrocute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Electrocuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Electrocuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Electrocutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electrocuting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrocute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrocute

Không có idiom phù hợp