Bản dịch của từ Electrolytic capacitor trong tiếng Việt
Electrolytic capacitor

Electrolytic capacitor (Noun)
Là loại tụ điện sử dụng chất điện phân để đạt được điện dung lớn hơn các loại tụ điện khác.
A type of capacitor that uses an electrolyte to achieve a larger capacitance than other capacitor types.
The electrolytic capacitor is essential for many social media devices.
Tụ điện điện phân rất quan trọng cho nhiều thiết bị mạng xã hội.
An electrolytic capacitor does not work well in low temperatures.
Tụ điện điện phân không hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp.
Tụ điện điện phân (electrolytic capacitor) là một loại tụ điện sử dụng chất điện phân để tạo ra điện tích. Chúng thường có giá trị điện dung lớn hơn so với các loại tụ điện thông thường và được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu lưu trữ năng lượng lớn, như trong nguồn cung cấp điện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong thực tế, cách phát âm có thể khác do sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "electrolytic capacitor" xuất phát từ hai gốc tiếng Latin: "electro", có nguồn gốc từ từ "electrum" (một hỗn hợp tự nhiên của vàng và bạc, liên quan đến điện) và "lytic", từ "lysis", mang ý nghĩa phân hủy hoặc giải phóng. Capacitor (tụ điện) có nguồn gốc từ tiếng Latin "capere", nghĩa là chứa đựng. Những từ này liên quan chặt chẽ đến cấu trúc và chức năng của tụ điện điện phân, loại tụ điện chuyên biệt sử dụng chất điện phân để tăng cường khả năng lưu trữ năng lượng.
Tụ điện điện phân (electrolytic capacitor) là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong lĩnh vực điện tử và khoa học vật liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu nằm trong phần đọc và viết chuyên ngành, khi thảo luận về các ứng dụng điện tử. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, bài giảng kỹ thuật và các hội thảo về điện tử, tổ chức nơi mà kiến thức về linh kiện điện tử cần thiết.