Bản dịch của từ Electrolytic capacitor trong tiếng Việt

Electrolytic capacitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrolytic capacitor (Noun)

ˌɪlˌɛktɹəlˈɪtɨk kəpˈæsətɚ
ˌɪlˌɛktɹəlˈɪtɨk kəpˈæsətɚ
01

Là loại tụ điện sử dụng chất điện phân để đạt được điện dung lớn hơn các loại tụ điện khác.

A type of capacitor that uses an electrolyte to achieve a larger capacitance than other capacitor types.

Ví dụ

The electrolytic capacitor is essential for many social media devices.

Tụ điện điện phân rất quan trọng cho nhiều thiết bị mạng xã hội.

An electrolytic capacitor does not work well in low temperatures.

Tụ điện điện phân không hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrolytic capacitor/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.