Bản dịch của từ Electromechanical trong tiếng Việt

Electromechanical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electromechanical (Adjective)

ɪlɛktɹoʊməkˈænɪkl
ɪlɛktɹoʊməkˈænɪkl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một thiết bị cơ khí hoạt động bằng điện.

Relating to or denoting a mechanical device which is electrically operated.

Ví dụ

The electromechanical devices in hospitals improve patient care significantly.

Các thiết bị điện cơ trong bệnh viện cải thiện đáng kể việc chăm sóc bệnh nhân.

Electromechanical systems do not always function properly in extreme conditions.

Các hệ thống điện cơ không phải lúc nào cũng hoạt động đúng trong điều kiện khắc nghiệt.

Are electromechanical tools more efficient for social projects than manual ones?

Các công cụ điện cơ có hiệu quả hơn cho các dự án xã hội so với công cụ thủ công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electromechanical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electromechanical

Không có idiom phù hợp