Bản dịch của từ Electronic brain trong tiếng Việt
Electronic brain
Electronic brain (Noun)
The electronic brain helps researchers analyze social trends in 2023.
Bộ não điện tử giúp các nhà nghiên cứu phân tích xu hướng xã hội năm 2023.
Social workers do not rely solely on the electronic brain for data.
Công nhân xã hội không chỉ dựa vào bộ não điện tử để lấy dữ liệu.
Can the electronic brain predict social behavior in different cultures?
Liệu bộ não điện tử có thể dự đoán hành vi xã hội ở các nền văn hóa khác nhau không?
Electronic brain (Adjective)
Many electronic brain devices help improve communication in social settings.
Nhiều thiết bị não điện tử giúp cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội.
Not all social media platforms use advanced electronic brain technology.
Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều sử dụng công nghệ não điện tử tiên tiến.
Do electronic brain systems enhance social interactions among teenagers?
Liệu các hệ thống não điện tử có tăng cường tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Thuật ngữ "electronic brain" chỉ đến hệ thống máy tính hoặc thiết bị điện tử có khả năng xử lý thông tin tương tự như hoạt động của não người. Nó thường được sử dụng để mô tả công nghệ trí tuệ nhân tạo hoặc các hệ thống máy học. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “brain” có thể được hiểu theo những nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực khoa học hay công nghệ mà nó được đề cập.
"Electronic brain" là thuật ngữ chỉ các hệ thống máy tính có khả năng xử lý thông tin tương tự như não bộ con người. Thuật ngữ này xuất phát từ "brain", nguồn gốc từ tiếng Latin "cerebrum", có nghĩa là não, kết hợp với từ "electronic", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ēlectron", chỉ về điện. Từ giữa thế kỷ 20, khái niệm này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, đánh dấu sự ra đời của trí tuệ nhân tạo và máy tính hiện đại, tích cực liên kết với khả năng phân tích và xử lý dữ liệu phức tạp.
"Cái não điện tử" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến công nghệ và trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụ thể trong các phần thi không cao. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ thông tin, nghiên cứu khoa học và giáo dục. Cụm từ này biểu thị sự tích hợp của máy tính và khả năng xử lý thông tin tương tự như cách thức hoạt động của não người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp