Bản dịch của từ Electronic brain trong tiếng Việt

Electronic brain

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic brain (Noun)

ɪlɛktɹˈɑnɪk bɹeɪn
ɪlɛktɹˈɑnɪk bɹeɪn
01

Máy tính hoặc thiết bị điện tử tương tự có thể lưu trữ và xử lý lượng lớn thông tin.

A computer or a similar electronic device that can store and process large amounts of information.

Ví dụ

The electronic brain helps researchers analyze social trends in 2023.

Bộ não điện tử giúp các nhà nghiên cứu phân tích xu hướng xã hội năm 2023.

Social workers do not rely solely on the electronic brain for data.

Công nhân xã hội không chỉ dựa vào bộ não điện tử để lấy dữ liệu.

Can the electronic brain predict social behavior in different cultures?

Liệu bộ não điện tử có thể dự đoán hành vi xã hội ở các nền văn hóa khác nhau không?

Electronic brain (Adjective)

ɪlɛktɹˈɑnɪk bɹeɪn
ɪlɛktɹˈɑnɪk bɹeɪn
01

Liên quan đến hoặc được vận hành bởi các thiết bị biểu thị dữ liệu bằng chữ số.

Relating to or operated by devices that represent data by numerical digits.

Ví dụ

Many electronic brain devices help improve communication in social settings.

Nhiều thiết bị não điện tử giúp cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội.

Not all social media platforms use advanced electronic brain technology.

Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều sử dụng công nghệ não điện tử tiên tiến.

Do electronic brain systems enhance social interactions among teenagers?

Liệu các hệ thống não điện tử có tăng cường tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electronic brain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic brain

Không có idiom phù hợp