Bản dịch của từ Electronified trong tiếng Việt

Electronified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronified (Adjective)

01

Điều đó đã được chuyển đổi sang phương thức vận hành hoặc sản xuất điện tử.

That has been converted to an electronic mode of operation or production.

Ví dụ

The electronified system improved communication in our social networks significantly.

Hệ thống điện tử hóa đã cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội của chúng tôi.

Many social events are not electronified, causing communication issues.

Nhiều sự kiện xã hội không được điện tử hóa, gây ra vấn đề giao tiếp.

Are all social platforms now electronified and accessible to everyone?

Tất cả các nền tảng xã hội hiện đã được điện tử hóa và có sẵn cho mọi người chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronified

Không có idiom phù hợp