Bản dịch của từ Electronified trong tiếng Việt
Electronified

Electronified (Adjective)
Điều đó đã được chuyển đổi sang phương thức vận hành hoặc sản xuất điện tử.
That has been converted to an electronic mode of operation or production.
The electronified system improved communication in our social networks significantly.
Hệ thống điện tử hóa đã cải thiện giao tiếp trong mạng xã hội của chúng tôi.
Many social events are not electronified, causing communication issues.
Nhiều sự kiện xã hội không được điện tử hóa, gây ra vấn đề giao tiếp.
Are all social platforms now electronified and accessible to everyone?
Tất cả các nền tảng xã hội hiện đã được điện tử hóa và có sẵn cho mọi người chưa?
Từ "electronified" có nghĩa là quá trình khi một vật chất hoặc hệ thống được cung cấp electron, dẫn đến sự thay đổi trong tính chất điện của nó. Thuật ngữ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng lại thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và hóa học. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, và do đó, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "electronified" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "electrum", có nghĩa là "kim loại" hoặc "bạc vàng", liên quan đến các nguyên tố có điện tích. Từ này phản ánh sự gia tăng của công nghệ điện tử từ giữa thế kỷ 20, khi các thiết bị điện tử trở nên phổ biến. Ý nghĩa hiện tại của từ chỉ sự chuyển đổi hoặc tích hợp công nghệ điện tử vào các hệ thống, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "electronified" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và công nghệ của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chỉ quá trình hoặc trạng thái liên quan đến việc tạo ra hoặc sử dụng điện tử trong thiết bị hoặc hệ thống. Nó thường được áp dụng trong các nghiên cứu về công nghệ thông tin và điện tử, nhưng ít phổ biến trong văn phong hàng ngày.