Bản dịch của từ Electronystagmogram trong tiếng Việt
Electronystagmogram

Electronystagmogram (Noun)
Một bản ghi điện động đồ.
The doctor reviewed the electronystagmogram from the patient’s balance test.
Bác sĩ đã xem xét điện não đồ từ bài kiểm tra thăng bằng của bệnh nhân.
They did not understand the electronystagmogram results after the social event.
Họ không hiểu kết quả điện não đồ sau sự kiện xã hội.
What does the electronystagmogram indicate about her social interactions?
Điện não đồ chỉ ra điều gì về các tương tác xã hội của cô ấy?
"Electronystagmogram" (ENG) là một thuật ngữ y học chỉ kết quả của một loại xét nghiệm nhằm đánh giá chức năng của hệ thống tiền đình thông qua việc ghi lại các chuyển động của mắt. Các chuyển động này được đo bằng cách sử dụng các điện cực để phát hiện sự thay đổi trong điện áp mắt do sự di chuyển của giác mạc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết và nói, do đó, sử dụng chủ yếu đồng nhất trong cả hai biến thể. ENG thường được áp dụng trong các chẩn đoán bệnh liên quan đến chóng mặt hoặc mất thăng bằng.
Từ "electronystagmogram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "electro" (điện), "nystagmus" (rung nhãn cầu) và hậu tố "gram" (bản ghi). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phương pháp ghi lại chuyển động của mắt thông qua hoạt động điện, thường được áp dụng trong y khoa để đánh giá các rối loạn về thăng bằng và chức năng tiền đình. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ trong việc nghiên cứu các hiện tượng sinh lý học.
Từ "electronystagmogram" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các cuộc kiểm tra chức năng thính giác và thăng bằng. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến bệnh lý và chẩn đoán rối loạn thăng bằng hoặc tai trong.