Bản dịch của từ Electrophilic trong tiếng Việt
Electrophilic

Electrophilic (Adjective)
Electrophilic reactions can enhance social interactions in community projects.
Phản ứng electrophilic có thể cải thiện tương tác xã hội trong các dự án cộng đồng.
Electrophilic behavior does not always lead to positive social outcomes.
Hành vi electrophilic không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tích cực.
How does electrophilic nature influence group dynamics in social settings?
Tính chất electrophilic ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong các bối cảnh xã hội?
Tính từ "electrophilic" được sử dụng trong hóa học để mô tả các tác nhân có khả năng hút điện tử, thường là các phân tử hoặc ion có điện tích dương. Chúng tương tác với các nucleophile, tức là các tác nhân có khả năng cung cấp điện tử. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về âm thanh lẫn nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau ở một số từ liên quan trong ngữ cảnh cụ thể trong hóa học.
Từ "electrophilic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ghép từ "electro-" (điện) và "-philic" (yêu thích). Tiền tố "electro-" xuất phát từ từ "electrum", chỉ một dạng kim loại có điện tích, trong khi hậu tố "-philic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "philia", có nghĩa là tình yêu hoặc sự ưa thích. Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ những phân tử hoặc ion có khả năng thu hút điện tử do tính chất điện tích dương, phản ánh cách mà các chất này tương tác trong phản ứng hóa học.
Từ "electrophilic" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Writing và Reading, nơi có các chủ đề liên quan đến hóa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những chất có khả năng thu hút electron, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học, ví dụ như trong tổng hợp hữu cơ và cơ chế phản ứng.