Bản dịch của từ Electrophilic trong tiếng Việt

Electrophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrophilic (Adjective)

ɪlɛktɹəfˈɪlɪk
ɪlɛktɹəfˈɪlɪk
01

(của một phân tử hoặc nhóm) có xu hướng thu hút hoặc thu được các điện tử.

Of a molecule or group having a tendency to attract or acquire electrons.

Ví dụ

Electrophilic reactions can enhance social interactions in community projects.

Phản ứng electrophilic có thể cải thiện tương tác xã hội trong các dự án cộng đồng.

Electrophilic behavior does not always lead to positive social outcomes.

Hành vi electrophilic không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tích cực.

How does electrophilic nature influence group dynamics in social settings?

Tính chất electrophilic ảnh hưởng như thế nào đến động lực nhóm trong các bối cảnh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrophilic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrophilic

Không có idiom phù hợp