Bản dịch của từ Electrostatic printer trong tiếng Việt
Electrostatic printer
Electrostatic printer (Noun Countable)
Một máy in sử dụng nguyên lý tĩnh điện để in tài liệu.
A printer that uses electrostatic principles to print documents.
The electrostatic printer efficiently printed 500 flyers for the charity event.
Máy in tĩnh điện đã in 500 tờ rơi cho sự kiện từ thiện.
An electrostatic printer does not use ink like traditional printers.
Máy in tĩnh điện không sử dụng mực như máy in truyền thống.
Can an electrostatic printer produce high-quality images for social campaigns?
Máy in tĩnh điện có thể tạo ra hình ảnh chất lượng cao cho chiến dịch xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp