Bản dịch của từ Electrostatic printer trong tiếng Việt
Electrostatic printer

Electrostatic printer (Noun Countable)
Một máy in sử dụng nguyên lý tĩnh điện để in tài liệu.
A printer that uses electrostatic principles to print documents.
The electrostatic printer efficiently printed 500 flyers for the charity event.
Máy in tĩnh điện đã in 500 tờ rơi cho sự kiện từ thiện.
An electrostatic printer does not use ink like traditional printers.
Máy in tĩnh điện không sử dụng mực như máy in truyền thống.
Can an electrostatic printer produce high-quality images for social campaigns?
Máy in tĩnh điện có thể tạo ra hình ảnh chất lượng cao cho chiến dịch xã hội không?
Máy in tĩnh điện (electrostatic printer) là một thiết bị in sử dụng nguyên lý tĩnh điện để tạo hình ảnh trên bề mặt vật liệu in. Quá trình này bao gồm việc tạo ra một bản sao tĩnh điện của hình ảnh trên trống từ, sau đó chuyển mực đến bề mặt giấy. Mặc dù thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, trong tiếng Anh Anh (British English) thường nhấn mạnh vào các ứng dụng thương mại hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) lại sử dụng rộng rãi đối với in ấn cá nhân và văn phòng.
Từ "electrostatic" bắt nguồn từ tiếng Latin "electrum", có nghĩa là "hồ quang", kết hợp với "statica" từ tiếng Hy Lạp "statikos", tức là "đứng yên". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, nhấn mạnh hiện tượng tĩnh điện trong vật lý. Trong ngữ cảnh "printer", nó mô tả máy in sử dụng lực tĩnh điện để kéo mực, phản ánh mối liên hệ giữa nguyên lý điện và công nghệ in ấn hiện đại.
Máy in tĩnh điện (electrostatic printer) là một thuật ngữ kỹ thuật có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh công nghệ và in ấn, nhưng ít phổ biến hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các Advances in Technology hoặc quy trình sản xuất. Thuật ngữ này là một phần của ngôn ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc mô tả quy trình kỹ thuật trong ngành in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp