Bản dịch của từ Electrostatically trong tiếng Việt

Electrostatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrostatically (Adverb)

ɨlˌɛktɹoʊstˈækəti
ɨlˌɛktɹoʊstˈækəti
01

Theo cách liên quan đến hoặc được tạo ra bởi tĩnh điện.

In a way that relates to or is produced by static electricity.

Ví dụ

People electrostatically charge their clothes in dry winter weather.

Mọi người tích điện cho quần áo trong thời tiết khô mùa đông.

They do not electrostatically attract dust in humid conditions.

Họ không thu hút bụi bằng tĩnh điện trong điều kiện ẩm ướt.

Do you think hair stands up electrostatically during a storm?

Bạn có nghĩ rằng tóc dựng đứng do tĩnh điện trong bão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrostatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrostatically

Không có idiom phù hợp