Bản dịch của từ Electrostatically trong tiếng Việt
Electrostatically

Electrostatically (Adverb)
Theo cách liên quan đến hoặc được tạo ra bởi tĩnh điện.
In a way that relates to or is produced by static electricity.
People electrostatically charge their clothes in dry winter weather.
Mọi người tích điện cho quần áo trong thời tiết khô mùa đông.
They do not electrostatically attract dust in humid conditions.
Họ không thu hút bụi bằng tĩnh điện trong điều kiện ẩm ướt.
Do you think hair stands up electrostatically during a storm?
Bạn có nghĩ rằng tóc dựng đứng do tĩnh điện trong bão không?
Họ từ
Từ "electrostatically" là trạng từ diễn tả hành động xảy ra liên quan đến điện tĩnh, nghĩa là ảnh hưởng của điện tích tĩnh trong một môi trường vật lý. Không có sự khác biệt trong cách diễn đạt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và công nghệ, nơi thuật ngữ này thường xuất hiện trong các thí nghiệm hoặc nghiên cứu liên quan đến lực hút và đẩy giữa các điện tích.
Từ "electrostatically" được hình thành từ gốc Latinh "electro-" xuất phát từ từ "electrum", có nghĩa là "hổ phách" hoặc "tích điện", và "staticus", có nghĩa là "tĩnh lặng" hoặc "không chuyển động". Gốc từ này phản ánh các khía cạnh của hiện tượng điện tích tĩnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để mô tả các tương tác điện liên quan đến điện tích tĩnh, nhấn mạnh vai trò quan trọng của điện trong các ứng dụng khoa học và công nghệ hiện nay.
Từ "electrostatically" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến điện tĩnh, chẳng hạn như trong mô tả quá trình tích điện và tương tác giữa các hạt tích điện. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về vật lý hoặc các nghiên cứu liên quan đến công nghệ.