Bản dịch của từ Elevator music trong tiếng Việt
Elevator music
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Elevator music (Noun)
ˈɛləvˌeɪtɚ mjˈuzɨk
ˈɛləvˌeɪtɚ mjˈuzɨk
01
Một loại nhạc nền thường được phát trong thang máy, tiền sảnh và những địa điểm tương tự
A type of background music that is often played in elevators lobbies and similar locations
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nhạc không lời nhẹ nhàng và không phô trương, thường được sử dụng ở những nơi công cộng để tạo ra bầu không khí dễ chịu
Instrumental music that is light and unobtrusive often used in public spaces to create a pleasant atmosphere
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Elevator music
Không có idiom phù hợp