Bản dịch của từ Elevator music trong tiếng Việt
Elevator music

Elevator music (Noun)
Nhạc không lời thường được coi là thư giãn và không gây khó chịu.
Instrumental music that is generally considered to be relaxing and unobtrusive
Many cafes play elevator music to create a relaxing atmosphere for customers.
Nhiều quán cà phê phát nhạc nền để tạo không gian thư giãn cho khách hàng.
Elevator music does not suit lively social gatherings like parties or concerts.
Nhạc nền không phù hợp với các buổi tụ tập xã hội sôi động như tiệc tùng hay buổi hòa nhạc.
Does elevator music help people feel more relaxed in social situations?
Nhạc nền có giúp mọi người cảm thấy thư giãn hơn trong các tình huống xã hội không?
Nhạc nền được phát ở những nơi công cộng (như thang máy) thường ở mức nhỏ và không có mục đích gây khó chịu.
Background music played in public places such as elevators that is usually muted and intended to be inoffensive
Elevator music helps create a calm atmosphere in shopping malls.
Nhạc thang máy giúp tạo ra không khí bình yên trong trung tâm mua sắm.
Elevator music does not engage people in deep conversations.
Nhạc thang máy không thu hút mọi người vào những cuộc trò chuyện sâu sắc.
Does elevator music make waiting in line more pleasant for customers?
Nhạc thang máy có làm cho việc chờ đợi trong hàng trở nên dễ chịu hơn không?
Một thể loại nhạc nhẹ thường được phát trong thang máy, phòng chờ hoặc những nơi khác mà mọi người không dành nhiều thời gian để nghe nhạc.
A genre of soft music that is often played in elevators waiting rooms or other areas where people are expected to spend time without giving their complete attention to the music
Elevator music plays softly in many cafes around the city.
Nhạc thang máy phát nhẹ nhàng trong nhiều quán cà phê quanh thành phố.
I don't like elevator music; it feels too boring for me.
Tôi không thích nhạc thang máy; nó cảm thấy quá nhàm chán với tôi.
Do you enjoy listening to elevator music in public spaces?
Bạn có thích nghe nhạc thang máy ở những nơi công cộng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp