Bản dịch của từ Elide trong tiếng Việt
Elide

Elide (Verb)
Many people elide sounds in casual conversations at social events.
Nhiều người bỏ qua âm trong các cuộc trò chuyện xã hội.
He does not elide syllables when speaking in formal settings.
Anh ấy không bỏ qua âm tiết khi nói trong các tình huống trang trọng.
Do you often elide words when chatting with friends at parties?
Bạn có thường bỏ qua từ khi trò chuyện với bạn bè ở tiệc không?
We can elide our differences to build a stronger community together.
Chúng ta có thể kết hợp sự khác biệt để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ hơn.
They do not elide their opinions during group discussions at school.
Họ không kết hợp ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm ở trường.
Can we elide our views for the sake of social harmony?
Chúng ta có thể kết hợp quan điểm vì hòa hợp xã hội không?
Họ từ
Từ "elide" có nghĩa là bỏ qua hoặc lược bỏ một âm thanh, từ ngữ trong ngữ cảnh nói và viết. Trong ngữ âm học, elision thường xảy ra khi một âm hoặc một từ không được phát âm đầy đủ nhằm tạo sự liền mạch trong giao tiếp. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Trong văn bản, "elide" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ.
Từ "elide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elidere", trong đó "e-" mang nghĩa là "ra khỏi" và "lidere" có nghĩa là "đánh". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "elide" chỉ hành động loại bỏ một âm hoặc chữ cái trong một từ nhằm tạo sự liền mạch trong phát âm. Ý nghĩa này phát triển từ khái niệm ban đầu của việc "đánh" hoặc "nhấn mạnh" để dễ dàng truyền đạt ý tưởng, phản ánh sự tự nhiên trong sự phát triển của ngôn ngữ và giao tiếp.
Từ "elide" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh chuyên ngành. Trong ngữ cảnh chung, "elide" thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ, văn hóa, hoặc phân tích văn bản, nhằm diễn đạt việc bỏ qua hoặc lược bỏ một phần nào đó trong thông điệp. Từ này thể hiện một khía cạnh của việc tối giản hóa trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp