Bản dịch của từ Elt trong tiếng Việt
Elt
Noun [U/C]Verb
Elt (Noun)
ˈɛlt
ˈɛlt
Ví dụ
In the 18th century, cloth was measured in elts.
Trong thế kỷ 18, vải được đo bằng elt.
Historians often discuss the use of elts in old measurements.
Nhà sử học thường thảo luận về việc sử dụng elt trong đo lường cũ.
Elt (Verb)
ˈɛlt
ˈɛlt
Ví dụ
The citizens elt their new mayor last week.
Các công dân đã bầu chọn thị trưởng mới của họ tuần trước.
The committee elt a new president for the organization.
Ủy ban đã bầu chọn một chủ tịch mới cho tổ chức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Elt
Không có idiom phù hợp