Bản dịch của từ Elt trong tiếng Việt
Elt

Elt (Noun)
In the 18th century, cloth was measured in elts.
Trong thế kỷ 18, vải được đo bằng elt.
Historians often discuss the use of elts in old measurements.
Nhà sử học thường thảo luận về việc sử dụng elt trong đo lường cũ.
An elt is equivalent to 45 inches in length.
Một elt tương đương với 45 inches về chiều dài.
Elt (Verb)
The citizens elt their new mayor last week.
Các công dân đã bầu chọn thị trưởng mới của họ tuần trước.
The committee elt a new president for the organization.
Ủy ban đã bầu chọn một chủ tịch mới cho tổ chức.
The students elt their class representative through a vote.
Các sinh viên đã bầu chọn đại diện lớp của họ qua một cuộc bỏ phiếu.
Từ "elt" thường được viết tắt cho "English Language Teaching", tức là việc dạy và học tiếng Anh. Trong ngữ cảnh giáo dục, ELT nhằm cải thiện khả năng ngôn ngữ của người học thông qua các phương pháp giảng dạy khác nhau. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể có sự khác biệt trong cách tiếp cận ELT, nhưng khái niệm cốt lõi vẫn giống nhau. ELT đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, đóng góp vào nhiều phương pháp giảng dạy hiện đại.
Từ "elt" không phải là một từ tiếng Anh chính thức và không có nguồn gốc hay lịch sử rõ ràng trong từ điển tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu giả định rằng "elt" có thể liên quan đến các từ khác như "elt" trong ngữ cảnh giáo dục, ví dụ như "English Language Teaching", sẽ có thể được liên kết đến ý nghĩa giáo dục và phương pháp giảng dạy tiếng Anh. Trong trường hợp này, cần làm rõ khái niệm và nghiên cứu các cụm từ liên quan để hiểu sâu hơn về nguồn gốc và ý nghĩa của chúng trong ngôn ngữ học.
Từ "elt" (English Language Teaching) không thường xuất hiện trong bốn thành phần chính của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking). Tuy nhiên, nó có khả năng được nhắc đến trong bối cảnh giáo dục và đào tạo ngôn ngữ. Trong các tình huống như thảo luận về phương pháp giảng dạy, lập kế hoạch khóa học hoặc nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ, từ này trở nên phổ biến. Việc sử dụng từ "elt" trong các tài liệu học thuật và hội thảo giáo dục cũng góp phần làm tăng tần suất xuất hiện của nó trong các lĩnh vực liên quan đến giảng dạy tiếng Anh.