Bản dịch của từ Elt trong tiếng Việt

Elt

Noun [U/C]Verb

Elt (Noun)

ˈɛlt
ˈɛlt
01

Một đơn vị chiều dài lỗi thời bằng 45 inch

An obsolete unit of length equal to 45 inches

Ví dụ

In the 18th century, cloth was measured in elts.

Trong thế kỷ 18, vải được đo bằng elt.

Historians often discuss the use of elts in old measurements.

Nhà sử học thường thảo luận về việc sử dụng elt trong đo lường cũ.

Elt (Verb)

ˈɛlt
ˈɛlt
01

(thì quá khứ của bầu) chọn hoặc chọn ai đó để giữ chức vụ công hoặc một số vị trí khác.

(past tense of elect) choose or select someone to hold public office or some other position.

Ví dụ

The citizens elt their new mayor last week.

Các công dân đã bầu chọn thị trưởng mới của họ tuần trước.

The committee elt a new president for the organization.

Ủy ban đã bầu chọn một chủ tịch mới cho tổ chức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elt

Không có idiom phù hợp