Bản dịch của từ Elucidation trong tiếng Việt

Elucidation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elucidation (Noun)

01

Một sự rõ ràng; hành động làm sáng tỏ hoặc làm sáng tỏ, như một lời giải thích, một sự trình bày, một minh họa.

A making clear the act of elucidating or that which elucidates as an explanation an exposition an illustration.

Ví dụ

The professor's elucidation clarified the complex social issues in 2023.

Sự giải thích của giáo sư đã làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp năm 2023.

The report did not provide a clear elucidation of the social problems.

Báo cáo không cung cấp sự giải thích rõ ràng về các vấn đề xã hội.

What was the main elucidation in the social studies presentation?

Sự giải thích chính trong bài thuyết trình về nghiên cứu xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elucidation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] It a popular status that many of them drop nine-to-five jobs to pursue their ideals [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Elucidation

Không có idiom phù hợp