Bản dịch của từ Elucidation trong tiếng Việt
Elucidation
Elucidation (Noun)
Một sự rõ ràng; hành động làm sáng tỏ hoặc làm sáng tỏ, như một lời giải thích, một sự trình bày, một minh họa.
A making clear the act of elucidating or that which elucidates as an explanation an exposition an illustration.
The professor's elucidation clarified the complex social issues in 2023.
Sự giải thích của giáo sư đã làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp năm 2023.
The report did not provide a clear elucidation of the social problems.
Báo cáo không cung cấp sự giải thích rõ ràng về các vấn đề xã hội.
What was the main elucidation in the social studies presentation?
Sự giải thích chính trong bài thuyết trình về nghiên cứu xã hội là gì?
Họ từ
Từ "elucidation" là danh từ, có nghĩa là sự làm sáng tỏ hoặc giải thích rõ ràng một vấn đề, khái niệm hay sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh học thuật, nhấn mạnh vai trò của việc làm rõ ý nghĩa và cung cấp thông tin bổ sung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "elucidation" đều được viết và phát âm giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và trọng âm giữa hai phương ngữ này, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng chung của từ.
Từ "elucidation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh từ "elucidare", có nghĩa là "làm rõ" hay "giải thích". Phân tích từ này cho thấy tiền tố "e-" có nghĩa là "ra khỏi", và gốc "lucid" có nghĩa là "sáng tỏ". Sự phát triển của từ này từ thời kỳ Latinh cho đến nay đã tạo ra nghĩa chính là việc làm sáng tỏ, giải thích một cách dễ hiểu bất kỳ thông tin nào, đặc biệt là trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu.
Từ "elucidation" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến việc giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả quá trình làm sáng tỏ các khái niệm phức tạp. Ngoài ra, "elucidation" còn được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học và triết học, nơi việc giải thích chi tiết là rất cần thiết nhằm nâng cao sự hiểu biết cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp