Bản dịch của từ Eluding trong tiếng Việt
Eluding
Eluding (Verb)
She keeps eluding the paparazzi by using different disguises.
Cô ấy tiếp tục trốn tránh các phóng viên bằng cách sử dụng các bộ trang phục khác nhau.
The celebrity is not eluding the media attention, she enjoys it.
Ngôi sao không trốn tránh sự chú ý của truyền thông, cô ấy thích nó.
Is the politician eluding questions about the corruption scandal?
Người chính trị gia có đang trốn tránh câu hỏi về vụ bê bối tham nhũng không?
She kept eluding the paparazzi by changing her appearance frequently.
Cô ấy tiếp tục trốn tránh các phóng viên bằng cách thay đổi diện mạo thường xuyên.
He was not successful in eluding the authorities after the robbery.
Anh ấy không thành công trong việc trốn tránh các cơ quan chức năng sau vụ cướp.
Eluding (Noun Countable)
Her eluding of the paparazzi made headlines in the entertainment world.
Sự trốn tránh của cô trước báo giới đã gây sốt trong thế giới giải trí.
He couldn't stand the constant eluding of his true identity.
Anh ấy không thể chịu đựng việc trốn tránh liên tục về danh tính thật của mình.
Was the eluding of the mystery guest intentional or accidental?
Việc trốn tránh của khách mời bí ẩn có cố ý hay tình cờ không?
The eluding of the suspect led to a city-wide manhunt.
Sự trốn tránh của nghi phạm dẫn đến cuộc truy lùng trên toàn thành phố.
There was no eluding the paparazzi at the celebrity event.
Không có cách nào trốn tránh được các phóng viên tại sự kiện ngôi sao.
Họ từ
"Eluding" là một động từ có nguồn gốc từ từ Latin "eludere", mang nghĩa là né tránh hoặc thoát khỏi sự chú ý, truy lùng hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh, "eluding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động lẩn tránh hoặc không bị phát hiện. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, nhưng trong khẩu ngữ, người Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn hơn. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cú pháp giữa hai biến thể.
Từ "eluding" có nguồn gốc từ động từ La tinh "eludere", cấu thành từ tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "ludere" (chơi). Ban đầu, "eludere" mang nghĩa là tránh né hoặc trốn tránh một cách khéo léo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "eluding" chỉ hành động tránh né hoặc thoát khỏi cái gì đó một cách tinh vi hoặc khó nắm bắt. Sự kết hợp này giải thích cho cách sử dụng hiện đại của từ trong các ngữ cảnh về sự biến mất hoặc sự khéo léo trong việc né tránh.
Từ "eluding" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các bài đọc và viết có chủ đề về nghệ thuật, tâm lý và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "eluding" thường được sử dụng để chỉ việc tránh né hoặc thoát khỏi cái gì đó, như một tình huống căng thẳng hoặc một ý tưởng phức tạp. Các lĩnh vực như văn học, triết học và tâm lý học cũng thường xuyên sử dụng từ này để diễn tả sự khôn khéo trong hành động hoặc tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp