Bản dịch của từ Eluding trong tiếng Việt

Eluding

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eluding (Verb)

ɪlˈudɪŋ
ɪlˈudɪŋ
01

Trốn tránh hoặc trốn thoát khỏi một ai đó hoặc một cái gì đó.

Evading or escaping from someone or something.

Ví dụ

She keeps eluding the paparazzi by using different disguises.

Cô ấy tiếp tục trốn tránh các phóng viên bằng cách sử dụng các bộ trang phục khác nhau.

The celebrity is not eluding the media attention, she enjoys it.

Ngôi sao không trốn tránh sự chú ý của truyền thông, cô ấy thích nó.

Is the politician eluding questions about the corruption scandal?

Người chính trị gia có đang trốn tránh câu hỏi về vụ bê bối tham nhũng không?

She kept eluding the paparazzi by changing her appearance frequently.

Cô ấy tiếp tục trốn tránh các phóng viên bằng cách thay đổi diện mạo thường xuyên.

He was not successful in eluding the authorities after the robbery.

Anh ấy không thành công trong việc trốn tránh các cơ quan chức năng sau vụ cướp.

Eluding (Noun Countable)

ɪlˈudɪŋ
ɪlˈudɪŋ
01

Một hành động trốn tránh; một trường hợp còn lại không được nhìn thấy hoặc không xác định.

An act of eluding an instance of remaining unseen or unidentified.

Ví dụ

Her eluding of the paparazzi made headlines in the entertainment world.

Sự trốn tránh của cô trước báo giới đã gây sốt trong thế giới giải trí.

He couldn't stand the constant eluding of his true identity.

Anh ấy không thể chịu đựng việc trốn tránh liên tục về danh tính thật của mình.

Was the eluding of the mystery guest intentional or accidental?

Việc trốn tránh của khách mời bí ẩn có cố ý hay tình cờ không?

The eluding of the suspect led to a city-wide manhunt.

Sự trốn tránh của nghi phạm dẫn đến cuộc truy lùng trên toàn thành phố.

There was no eluding the paparazzi at the celebrity event.

Không có cách nào trốn tránh được các phóng viên tại sự kiện ngôi sao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eluding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eluding

Không có idiom phù hợp