Bản dịch của từ Elution trong tiếng Việt

Elution

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elution (Noun)

ɨlˈuʃən
ɨlˈuʃən
01

Quá trình chiết xuất một vật liệu từ vật liệu khác bằng cách rửa bằng dung môi.

The process of extracting one material from another by washing with a solvent.

Ví dụ

The elution of pollutants from the soil is harmful to the environment.

Việc rửa trôi chất ô nhiễm từ đất làm hại cho môi trường.

There is no elution of contaminants in the clean water supply.

Không có sự rửa trôi của chất ô nhiễm trong nguồn nước sạch.

Is elution used as a method to separate substances in IELTS experiments?

Liệu rửa trôi có được sử dụng như một phương pháp để tách các chất trong các thí nghiệm IELTS không?

02

Hành động rửa giải.

The act of eluting.

Ví dụ

Elution is a common term in chromatography.

Quá trình elution là một thuật ngữ phổ biến trong sắc ký.

There is no elution step in the IELTS writing process.

Không có bước elution nào trong quá trình viết IELTS.

Is elution relevant to discussing social issues in the speaking test?

Quá trình elution có liên quan khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài thi nói không?

03

Một dung dịch thu được bằng quá trình này.

A solution obtained by this process.

Ví dụ

The elution of the dye was successful in the experiment.

Quá trình thải ra của chất nhuộm đã thành công trong thí nghiệm.

There was no elution of contaminants in the water sample.

Không có quá trình thải ra của chất ô nhiễm trong mẫu nước.

Was the elution process efficient in separating the substances?

Quá trình thải ra có hiệu quả trong việc tách các chất không?

Elution (Noun Uncountable)

ɨlˈuʃən
ɨlˈuʃən
01

Quá trình rửa giải.

The process of elution.

Ví dụ

Elution is a common topic in IELTS writing task 2.

Quá trình elution là một chủ đề phổ biến trong bài viết IELTS task 2.

Some students find elution challenging to explain in speaking tests.

Một số học sinh thấy quá trình elution khó giải thích trong các bài kiểm tra nói.

Is elution included in the vocabulary list for IELTS preparation?

Quá trình elution có được bao gồm trong danh sách từ vựng cho việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elution

Không có idiom phù hợp