Bản dịch của từ Elution trong tiếng Việt

Elution

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elution(Noun)

ɨlˈuʃən
ɨlˈuʃən
01

Quá trình chiết xuất một vật liệu từ vật liệu khác bằng cách rửa bằng dung môi.

The process of extracting one material from another by washing with a solvent.

Ví dụ
02

Hành động rửa giải.

The act of eluting.

Ví dụ
03

Một dung dịch thu được bằng quá trình này.

A solution obtained by this process.

Ví dụ

Elution(Noun Uncountable)

ɨlˈuʃən
ɨlˈuʃən
01

Quá trình rửa giải.

The process of elution.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ