Bản dịch của từ Em trong tiếng Việt
Em
Em (Noun)
(kiểu chữ) đơn vị đo bằng chiều cao của loại chữ đang sử dụng.
(typography) a unit of measurement equal to the height of the type in use.
She printed the invitation cards in 12 em font size.
Cô ấy in thẻ mời bằng cỡ chữ 12 em.
The poster was designed with headings in bold 10 em.
Tờ rơi được thiết kế với tiêu đề in đậm 10 em.
His name was written on the banner in large em.
Tên anh ấy được viết trên lá cờ bằng chữ lớn em.
The logo of the social media platform starts with an em.
Biểu tượng của nền tảng truyền thông xã hội bắt đầu bằng một em.
She wrote her name with a lowercase em at the end.
Cô ấy viết tên mình với chữ thường ở cuối cùng.
In the alphabet, em comes after L and before N.
Trong bảng chữ cái, em đến sau L và trước N.
Họ từ
Từ "em" trong tiếng Việt là đại từ chỉ người, thường dùng để chỉ một người trẻ tuổi hơn hoặc người nhỏ hơn trong mối quan hệ. Như một ngôi xưng thân thiết trong giao tiếp, "em" thể hiện sự gần gũi và tôn trọng. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng khái niệm "em" thường không tồn tại trong ngôn ngữ Anh, dẫn đến việc khó khăn trong việc tìm từ tương đương phù hợp.
Từ "em" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ từ "em" trong tiếng Phạn, biểu thị cho sự gần gũi, thân thuộc. Trong văn hóa và xã hội Việt Nam, "em" thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi hoặc có mối quan hệ thân mật. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh sự trọng dụng mối liên hệ nhân văn trong việc giao tiếp, và chỉ sự tôn trọng, tình cảm trong mối quan hệ giữa người với người.
Từ "em" là một trong những từ phổ biến trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ sự thân thiết hay tôn trọng trong giao tiếp giữa những người có quan hệ gần gũi. Trong bối cảnh IELTS, từ "em" không xuất hiện trong các bài thi chính thức, nhưng có thể được nghe trong các ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như gia đình, bạn bè, thể hiện tình cảm và sự quan tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp