Bản dịch của từ Emancipate trong tiếng Việt

Emancipate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emancipate (Adjective)

ɪmˈænsəpeɪtɪd
ɪmˈænsəpeɪtɪd
01

Được giải phóng khỏi các hạn chế về pháp lý, xã hội hoặc chính trị; giải phóng.

Freed from legal social or political restrictions liberated.

Ví dụ

The emancipated women fought for their rights in society.

Những phụ nữ đã được giải phóng đã chiến đấu cho quyền lợi của họ trong xã hội.

The emancipated workers demanded fair treatment from their employers.

Các công nhân đã được giải phóng đã đòi hỏi sự đối xử công bằng từ nhà tuyển dụng của họ.

The emancipated citizens enjoyed newfound freedoms and opportunities.

Các công dân đã được giải phóng đã thưởng thức những tự do và cơ hội mới.

Emancipate (Verb)

ɪmˈænsəpeɪtɪd
ɪmˈænsəpeɪtɪd
01

Được giải phóng, đặc biệt là khỏi những hạn chế về pháp lý, xã hội hoặc chính trị.

Set free especially from legal social or political restrictions.

Ví dụ

The charity aims to emancipate children from poverty and exploitation.

Tổ chức từ thiện nhằm giải phóng trẻ em khỏi nghèo đói và bóc lột.

Education is a powerful tool to emancipate individuals from ignorance.

Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ để giải phóng cá nhân khỏi sự ngu dốt.

The new law will emancipate workers by granting them fair rights.

Luật mới sẽ giải phóng công nhân bằng cách ban cho họ quyền lợi công bằng.

Dạng động từ của Emancipate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emancipate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emancipated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emancipated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emancipates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emancipating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emancipate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emancipate

Không có idiom phù hợp