Bản dịch của từ Emancipate trong tiếng Việt
Emancipate

Emancipate (Adjective)
The emancipated women fought for their rights in society.
Những phụ nữ đã được giải phóng đã chiến đấu cho quyền lợi của họ trong xã hội.
The emancipated workers demanded fair treatment from their employers.
Các công nhân đã được giải phóng đã đòi hỏi sự đối xử công bằng từ nhà tuyển dụng của họ.
The emancipated citizens enjoyed newfound freedoms and opportunities.
Các công dân đã được giải phóng đã thưởng thức những tự do và cơ hội mới.
Emancipate (Verb)
The charity aims to emancipate children from poverty and exploitation.
Tổ chức từ thiện nhằm giải phóng trẻ em khỏi nghèo đói và bóc lột.
Education is a powerful tool to emancipate individuals from ignorance.
Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ để giải phóng cá nhân khỏi sự ngu dốt.
The new law will emancipate workers by granting them fair rights.
Luật mới sẽ giải phóng công nhân bằng cách ban cho họ quyền lợi công bằng.
Dạng động từ của Emancipate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emancipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emancipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emancipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emancipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emancipating |
Họ từ
Tự do, hay "emancipate", được định nghĩa là hành động giải phóng cá nhân hoặc nhóm khỏi sự kiểm soát, áp bức hoặc ràng buộc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt liên quan đến việc giải phóng nô lệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về quyền của các nhóm thiểu số và giải phóng cá nhân.
Từ "emancipate" xuất phát từ tiếng Latinh "emancipare", kết hợp giữa tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra khỏi" và "manus" có nghĩa là "tay". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc giải phóng một người khỏi sự kiểm soát của một chủ sở hữu. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc giải phóng cá nhân khỏi những ràng buộc xã hội, chính trị hoặc tâm lý, phản ánh khát vọng về tự do và quyền tự quyết.
Từ "emancipate" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài viết và bài nói, khi thảo luận về quyền tự do cá nhân và các vấn đề xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt khi đề cập đến phong trào giải phóng nô lệ hoặc quyền của các nhóm dân tộc bị áp bức. Từ này thể hiện sự giải phóng khỏi áp lực hoặc kiểm soát, thường mang ý nghĩa tích cực trong các cuộc thảo luận về nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp